
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Phóng đại
Từ "magnify" bắt nguồn từ tiếng Latin "magnificare", theo nghĩa đen có nghĩa là "làm cho vĩ đại" hoặc "làm cho tráng lệ". Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "mognifien" và được dùng để chỉ hành động làm cho một thứ gì đó có vẻ lớn hơn hoặc nổi bật hơn kích thước thực tế của nó. Từ gốc tiếng Latin "magnus" cũng có nghĩa là "large" hoặc "tuyệt vời", và tiền tố này có thể được nhìn thấy trong các từ tiếng Anh khác như "magnanimous" (có nghĩa là "có tâm hồn vĩ đại" hoặc "noble") và "magnate" (chỉ một người ở vị trí quyền lực hoặc có thẩm quyền). Theo thời gian, ý nghĩa của "magnify" đã phát triển để bao hàm không chỉ kích thước vật lý mà còn bao hàm hành động làm cho một thứ gì đó trở nên dễ nhận thấy, quan trọng hoặc có ý nghĩa hơn. Điều này có thể thấy trong các cụm từ như "magnifying the importance of a specific issue" hoặc "magnifying the impact of a particular event." Động từ "magnify" đã tồn tại trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và ngày nay thường được dùng để mô tả các hành động như phóng to ảnh hoặc làm cho âm thanh to hơn. Mặc dù các công cụ công nghệ mà chúng ta sử dụng để phóng to mọi thứ ngày nay đã thay đổi, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn phần lớn giống nhau.
ngoại động từ
làm to ra, phóng to, mở rộng
a mocroscope magnifies things: kính hiển vi làm vật trông to ra
thổi phồng, tán dương quá đáng
to magnify dangers: thổi phồng những sự nguy hiểm
to magnify a trifling incident: thổi phồng một sự việc bình thường
Default
tăng, phóng đại
to make something look bigger than it really is, for example by using a lens or microscope
làm cho cái gì đó trông lớn hơn thực tế, ví dụ bằng cách sử dụng ống kính hoặc kính hiển vi
vi khuẩn được phóng đại lên 1 000 lần kích thước thực tế của chúng
một hình ảnh được phóng đại theo hệ số 4
Bức ảnh cho thấy đầu côn trùng được phóng to gấp 10 lần.
to make something bigger, louder or stronger
làm cái gì to hơn, to hơn hoặc mạnh hơn
Âm thanh được phóng đại bởi mái nhà cao.
Mùa hè khô hạn đã làm trầm trọng thêm vấn đề thiếu nước.
to make something seem more important or serious than it really is
làm cho cái gì đó có vẻ quan trọng hơn hoặc nghiêm trọng hơn thực tế
Sự táo bạo trong những chiến công của anh ta đã được phóng đại lên rất nhiều nhờ việc kể liên tục.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()