Ý nghĩa và cách sử dụng của từ maiden name trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng maiden name

maiden namenoun

tên thời con gái

/ˈmeɪdn neɪm//ˈmeɪdn neɪm/

Nguồn gốc của từ vựng maiden name

Thuật ngữ "maiden name" dùng để chỉ họ của phụ nữ trước khi kết hôn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thời kỳ hôn nhân đại diện cho sự thay đổi đáng kể về địa vị xã hội và pháp lý của phụ nữ. Vào thời phong kiến, khi quyền thừa kế được truyền qua dòng dõi nam giới, mục đích duy nhất của người phụ nữ là sinh con trai và đảm bảo sự tiếp nối dòng dõi gia đình. Họ của cha cô ấy đóng vai trò là biểu tượng cho bản sắc và địa vị xã hội của gia đình cô ấy, và nó không thay đổi trong suốt cuộc đời cô ấy. Tuy nhiên, khi khái niệm hôn nhân là sự kết hợp giữa hai cá nhân chứ không phải hai gia đình xuất hiện vào thời Trung cổ, vai trò của phụ nữ bắt đầu thay đổi. Hôn nhân trở thành phương tiện để phụ nữ có được nguồn lực, sự bảo vệ và địa vị xã hội. Do đó, phụ nữ bắt đầu lấy họ của chồng để phản ánh danh tính mới của họ. Thuật ngữ "maiden name" xuất hiện như một cách để phân biệt danh tính trước khi kết hôn của phụ nữ với danh tính đã kết hôn của cô ấy. Nó phản ánh ý tưởng rằng hôn nhân đánh dấu một sự chuyển đổi đáng kể trong cuộc sống của một người phụ nữ và danh tính và địa vị xã hội trước đây của cô ấy không liên quan nhiều đến cuộc sống hôn nhân của cô ấy. Thuật ngữ này vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ họ của người phụ nữ trước khi kết hôn và đóng vai trò như một lời nhắc nhở đầy hoài niệm về di sản gia đình.

Ví dụ của từ vựng maiden namenamespace

  • After getting married, Sarah changed her name to her husband's last name, but she still occasionally used her maiden name when signing legal documents.

    Sau khi kết hôn, Sarah đã đổi tên theo họ của chồng, nhưng thỉnh thoảng cô vẫn dùng tên thời con gái khi ký các văn bản pháp lý.

  • In order to retain her maiden name professionaly, Jennifer hyphenated it with her husband's last name, creating a unique and recognizable name in her industry.

    Để giữ lại họ thời con gái trong nghề nghiệp, Jennifer đã ghép nó với họ của chồng mình, tạo nên một cái tên độc đáo và dễ nhận biết trong ngành của mình.

  • When filling out tax forms, Helen had to remember to write her maiden name next to her Social Security number, as she wanted to ensure she wouldn't have any issues with her identity being mixed up with someone else who had since adopted that name.

    Khi điền biểu mẫu thuế, Helen phải nhớ viết tên thời con gái bên cạnh số An sinh xã hội của mình, vì cô muốn đảm bảo rằng danh tính của cô sẽ không bị nhầm lẫn với người khác đã lấy tên đó.

  • Lisa's parents always encouraged her to keep her maiden name as a middle name, so she could still hold onto a connection to her family heritage and tie it back into her own identity.

    Cha mẹ của Lisa luôn khuyến khích cô giữ tên thời con gái làm tên đệm, để cô vẫn có thể giữ được mối liên hệ với di sản gia đình và gắn nó trở lại với bản sắc của chính mình.

  • The bank required Emma to present her driver's license and marriage certificate to change her name, which showed her maiden name since she was still technically required to use it for legal purposes.

    Ngân hàng yêu cầu Emma xuất trình giấy phép lái xe và giấy chứng nhận kết hôn để đổi tên, trong đó ghi tên thời con gái của cô vì về mặt kỹ thuật, cô vẫn phải sử dụng tên đó cho mục đích pháp lý.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng maiden name


    Bình luận ()