Ý nghĩa và cách sử dụng của từ maiden voyage trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng maiden voyage

maiden voyagenoun

chuyến du lịch đầu tiên

/ˌmeɪdn ˈvɔɪɪdʒ//ˌmeɪdn ˈvɔɪɪdʒ/

Nguồn gốc của từ vựng maiden voyage

Cụm từ "maiden voyage" được dùng để mô tả chuyến đi chính thức đầu tiên của một con tàu mới. Thuật ngữ "maiden" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "meyden", có nghĩa là "virgin" hoặc "phụ nữ trẻ". Trong thuật ngữ hàng hải, một con tàu được coi là "maiden" cho đến khi nó hoàn thành hành trình khai trương của mình. Người ta tin rằng việc sử dụng từ "maiden" để mô tả một con tàu có nguồn gốc từ thế kỷ 16, trong thời đại Victoria khi các công ty vận tải biển tổ chức các sự kiện và lễ hội lớn để ăn mừng sự ra đi của những con tàu mới của họ. Những sự kiện này thường có sự tham dự của giới thượng lưu và phương tiện truyền thông, và việc hoàn thành thành công chuyến đi đầu tiên được coi là một cột mốc quan trọng và cơ hội quảng cáo cho chủ sở hữu con tàu. Ngày nay, thuật ngữ "maiden voyage" vẫn thường được sử dụng trong ngành vận tải biển và văn hóa đại chúng, đóng vai trò là biểu tượng của sự phấn khích, phiêu lưu và khởi đầu mới.

Ví dụ của từ vựng maiden voyagenamespace

  • The luxurious cruise ship embarked on its maiden voyage through the glistening blue waters of the Mediterranean Sea.

    Con tàu du lịch sang trọng đã bắt đầu chuyến đi đầu tiên của mình qua vùng biển xanh lấp lánh của Địa Trung Hải.

  • The sleek new yacht sailed onto its maiden voyage with excitement and anticipation building among its crew and passengers alike.

    Chiếc du thuyền mới bóng bẩy đã thực hiện chuyến đi đầu tiên trong sự phấn khích và mong đợi của cả thủy thủ đoàn và hành khách.

  • The passenger liner set sail on its maiden voyage, breaking the waters with a strong roar and carving a path through the open sea.

    Chiếc tàu chở khách đã giương buồm cho chuyến đi đầu tiên, phá vỡ mặt nước với tiếng gầm lớn và mở đường trên biển khơi.

  • The maiden voyage of the state-of-the-art ocean liner attracted the attention of news crews and spectators from around the world.

    Chuyến đi đầu tiên của con tàu viễn dương hiện đại này đã thu hút sự chú ý của các đoàn làm phim và khán giả từ khắp nơi trên thế giới.

  • The veteran captain stood proudly on the deck of the vessel as it carried out its maiden voyage, having spent years planning and preparing for this moment.

    Vị thuyền trưởng kỳ cựu đứng đầy tự hào trên boong tàu khi con tàu thực hiện chuyến đi đầu tiên, sau nhiều năm lên kế hoạch và chuẩn bị cho khoảnh khắc này.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng maiden voyage


    Bình luận ()