
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
BẢO TRÌ
Từ "maintenance" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "maintenaunce", theo nghĩa đen có nghĩa là hành động giữ một thứ gì đó ở trạng thái hoặc điều kiện cụ thể. Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh trung đại trong thời Trung cổ là "mayntenauce" và sau đó trở thành "mayntenance" trong tiếng Anh cổ. Trong cách sử dụng ban đầu, "maintenance" ám chỉ hành động duy trì một vụ kiện tại tòa án hoặc hỗ trợ một quyền hoặc khiếu nại pháp lý. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của việc bảo dưỡng, chăm sóc, bảo tồn và sửa chữa, bao gồm việc bảo dưỡng các tòa nhà và cơ sở hạ tầng, việc tiếp tục một dịch vụ hoặc hoạt động và việc cung cấp hỗ trợ hoặc trợ giúp liên tục. Ý nghĩa của "maintenance" đã phát triển qua nhiều thế kỷ, nhưng ý tưởng cốt lõi về việc bảo tồn hoặc duy trì một thứ gì đó vẫn không đổi. Ngày nay, "maintenance" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ quản lý hộ gia đình hoặc tổ chức đến đảm bảo máy móc, phương tiện và các thiết bị khác hoạt động bình thường. Trong các lĩnh vực kỹ thuật và kỹ thuật, "maintenance" thường đề cập cụ thể đến công việc cần thiết để giữ cho thiết bị hoặc hệ thống hoạt động bình thường theo thời gian, bao gồm kiểm tra định kỳ, sửa chữa và thay thế các thành phần. Trong cách sử dụng chung, "maintenance" thường ám chỉ mức độ chăm sóc hoặc bảo dưỡng cần thiết ngoài việc lắp đặt hoặc thiết lập ban đầu và có thể gợi ý về nỗ lực hoặc chi phí liên tục.
danh từ
sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản
for the maintenance of their rights, the workmen must struggle: để bảo vệ quyền lợi, anh em công nhân phải đấu tranh
sự nuôi, sự cưu mang
to work for the maintenance of one's family: làm việc để nuôi gia đình
the act of keeping something in good condition by checking or repairing it regularly
hành động giữ một cái gì đó trong tình trạng tốt bằng cách kiểm tra hoặc sửa chữa nó thường xuyên
Nhà trường trả tiền sưởi ấm và bảo trì các tòa nhà.
bảo dưỡng xe
Cô ấy đang làm việc trong vườn, làm cỏ và bảo trì chung.
Tòa nhà không được bảo trì thường xuyên kể từ khi bị bỏ trống vào năm 1998.
Động cơ được thiết kế để bảo trì dễ dàng.
Ngôi nhà yêu cầu bảo trì tối thiểu.
Nhà máy điện đã ngừng hoạt động để bảo trì cần thiết.
the act of making a state or situation continue
hành động làm cho một trạng thái hoặc tình huống tiếp tục
việc duy trì hòa bình quốc tế
the money needed for somebody's living expenses; the act of providing this money
số tiền cần thiết cho chi phí sinh hoạt của ai đó; hành động cung cấp số tiền này
Hầu hết sinh viên cần phải vay tiền để bảo trì cũng như học phí.
money that somebody must pay regularly to their former wife, husband or partner, especially when they have had children together
số tiền mà ai đó phải trả thường xuyên cho vợ, chồng hoặc bạn tình cũ của mình, đặc biệt là khi họ đã có con chung
Anh ta phải trả tiền cấp dưỡng cho vợ cũ.
lệnh bảo trì (= do tòa án đưa ra)
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()