Ý nghĩa và cách sử dụng của từ market segmentation trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng market segmentation

market segmentationnoun

phân khúc thị trường

/ˌmɑːkɪt seɡmenˈteɪʃn//ˌmɑːrkɪt seɡmenˈteɪʃn/

Nguồn gốc của từ vựng market segmentation

Thuật ngữ "market segmentation" đề cập đến quá trình phân chia thị trường mục tiêu rộng hơn thành các nhóm người tiêu dùng nhỏ hơn, riêng biệt dựa trên các đặc điểm chung như nhân khẩu học, hành vi, sở thích và nhu cầu. Phân khúc này giúp các doanh nghiệp hiểu được nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng nhóm và phát triển các chiến lược tiếp thị có mục tiêu hiệu quả hơn so với việc cố gắng thu hút toàn bộ thị trường cùng một lúc. Khái niệm phân khúc thị trường bắt nguồn từ những năm 1950 và trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970 khi các doanh nghiệp tìm cách hiểu rõ hơn về khách hàng của mình và cạnh tranh hiệu quả hơn trên các thị trường ngày càng đông đúc và phức tạp. Ý tưởng phân khúc thị trường hiện đã trở thành một nguyên tắc cơ bản trong tiếp thị hiện đại và được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ của từ vựng market segmentationnamespace

  • In order to increase sales, our company has implemented a market segmentation strategy that targets young working professionals with disposable income through digital advertising and promotional events.

    Để tăng doanh số, công ty chúng tôi đã triển khai chiến lược phân khúc thị trường nhắm vào nhóm đối tượng là những người trẻ tuổi có thu nhập khả dụng thông qua quảng cáo kỹ thuật số và các sự kiện khuyến mại.

  • The travel industry has recognized the growing demand for eco-tourism experiences and has segmented the market accordingly, offering sustainable travel packages to environmentally-conscious consumers.

    Ngành du lịch đã nhận ra nhu cầu ngày càng tăng về trải nghiệm du lịch sinh thái và đã phân khúc thị trường cho phù hợp, cung cấp các gói du lịch bền vững cho những người tiêu dùng có ý thức bảo vệ môi trường.

  • The market for luxury goods has been segmented into high-net-worth individuals and affluent millennials, with brands catering to these segments through exclusive products and personalized services.

    Thị trường hàng xa xỉ đã được phân khúc thành những cá nhân có giá trị tài sản ròng cao và thế hệ thiên niên kỷ giàu có, với các thương hiệu phục vụ những phân khúc này thông qua các sản phẩm độc quyền và dịch vụ được cá nhân hóa.

  • The healthcare industry has segmented the market by illnesses or medical conditions, allowing pharmaceutical companies to derive specific therapies and treatments for each segment.

    Ngành chăm sóc sức khỏe đã phân khúc thị trường theo bệnh tật hoặc tình trạng bệnh lý, cho phép các công ty dược phẩm đưa ra liệu pháp và phương pháp điều trị cụ thể cho từng phân khúc.

  • In the food industry, the segmentation based on dietary preferences has led to the growth of vegan and vegetarian products, along with gluten-free and organic categories.

    Trong ngành thực phẩm, sự phân khúc dựa trên sở thích ăn uống đã dẫn đến sự phát triển của các sản phẩm thuần chay và chay, cùng với các loại thực phẩm không chứa gluten và hữu cơ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng market segmentation


    Bình luận ()