
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Thống chế
Từ "marshal" có một lịch sử phong phú và phức tạp. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mareschal", dùng để chỉ một sĩ quan cấp cao trong gia đình hoặc tùy tùng của một cá nhân quý tộc hoặc hoàng gia. Vai trò này bao gồm quản lý các công việc của lãnh chúa, tổ chức các chiến dịch của ông ta và phục vụ như một chỉ huy quân sự. Thuật ngữ này cũng có liên hệ với từ nguyên thủy của tiếng Đức "*marhs-" có nghĩa là "boundary" hoặc "giới hạn", có thể ám chỉ vai trò của thống chế trong việc thực thi ranh giới hoặc giới hạn xung quanh lãnh thổ của lãnh chúa. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các vai trò khác, chẳng hạn như lãnh đạo quân đội, nhiệm vụ nghi lễ và thậm chí là an ninh sân bay. Ngày nay, thuật ngữ này dùng để chỉ nhiều vị trí khác nhau, bao gồm một viên chức thực thi pháp luật cấp cao, trọng tài thể thao hoặc một sĩ quan cấp cao trong quân đội hoặc cơ quan chính phủ.
danh từ
(quân sự) nguyên soái, thống chế
Marshal of the Royal Air Force: thống chế không quân (Anh)
vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế
the guest was marshalled into the presence og the President: vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng, quận trưởng
động từ
sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự
Marshal of the Royal Air Force: thống chế không quân (Anh)
đưa dẫn (một cách trang trọng)
the guest was marshalled into the presence og the President: vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch
an officer of the highest rank in the armed forces of some countries
một sĩ quan cấp cao nhất trong lực lượng vũ trang của một số nước
Nguyên soái Haig
Nguyên soái Không quân Hoàng gia
a person responsible for making sure that public events, especially sports events, take place without any problems, and for controlling crowds
người chịu trách nhiệm đảm bảo rằng các sự kiện công cộng, đặc biệt là các sự kiện thể thao, diễn ra mà không gặp vấn đề gì và kiểm soát đám đông
(in the US) an officer whose job is to put court orders into effect
(ở Mỹ) viên chức có nhiệm vụ thi hành lệnh của tòa án
một cảnh sát liên bang
(in some US cities) an officer of high rank in a police or fire department
(ở một số thành phố của Hoa Kỳ) một sĩ quan cấp cao trong cảnh sát hoặc sở cứu hỏa
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()