
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cột buồm
Từ "mast" có một lịch sử lâu dài và thú vị. Nó bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13, và bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæst", có nghĩa là "cây chính" hoặc "trunk". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ phần hỗ trợ hoặc dầm chính của tàu, đặc biệt là cột thẳng đứng hoặc cấu trúc giống như cây đỡ buồm. Theo thời gian, từ "mast" cũng dùng để chỉ thân hoặc gốc cây, cũng như cột buồm của cối xay gió. Thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả phần trung tâm hoặc chính của một thứ gì đó, chẳng hạn như cột buồm của một xã hội hoặc tổ chức. Ngày nay, từ "mast" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả bối cảnh hàng hải và ẩn dụ, để chỉ yếu tố chính hoặc trung tâm của một thứ gì đó.
danh từ
cột buồm
cột (thẳng và cao)
radio mast: cột raddiô
làm một thuỷ thủ thường
danh từ
quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)
a tall pole on a boat or ship that supports the sails
một cây cột cao trên thuyền hoặc tàu hỗ trợ cánh buồm
a tall metal tower with an aerial that sends and receives radio, television or phone signals
một tháp kim loại cao có ăng-ten gửi và nhận tín hiệu radio, truyền hình hoặc điện thoại
a tall pole that is used for holding a flag
một cái cột cao dùng để treo cờ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()