
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chìa khóa chính
Thuật ngữ "master key" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một chìa khóa duy nhất có thể mở nhiều ổ khóa. Vào thời đó, các tòa nhà thường có nhiều cửa, mỗi cửa có một chìa khóa riêng. Điều này khiến việc quản lý tất cả các chìa khóa khác nhau trở nên khó khăn và có thể dẫn đến nhầm lẫn và mất chìa khóa. Khái niệm chìa khóa chính được phát triển như một giải pháp cho vấn đề này. Một chìa khóa chính đã được tạo ra có thể mở tất cả các cửa trong tòa nhà bằng một cơ chế duy nhất. Điều này cho phép người quản lý tòa nhà mang theo một chìa khóa duy nhất thay vì một bó chìa khóa, đơn giản hóa quy trình quản lý và giảm nguy cơ mất chìa khóa. Quy ước đặt tên cho chìa khóa chính xuất phát từ thực tế là nó được coi là chìa khóa "master" có sức mạnh để mở tất cả các ổ khóa trong tòa nhà. Về cơ bản, đây là chìa khóa quan trọng và có ảnh hưởng nhất trong hệ thống, cho phép chủ sở hữu của nó (thường là giám đốc tòa nhà hoặc người quản lý) dễ dàng tiếp cận mọi khu vực của tòa nhà. Ngày nay, thuật ngữ "master key" vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong các ngành như khách sạn, chăm sóc sức khỏe và hậu cần, nơi mà việc quản lý quyền truy cập vào nhiều địa điểm một cách hiệu quả là điều cần thiết.
Chủ nhà đã cung cấp cho chúng tôi chìa khóa tổng để mở tất cả các căn hộ trong tòa nhà, giúp chúng tôi dễ dàng tiếp cận bất kỳ phòng nào trong trường hợp khẩn cấp.
Nhân viên hướng dẫn khách sạn đã trao chìa khóa chính cho phòng suite của chúng tôi, cho phép chúng tôi sử dụng chỗ ở sang trọng và rộng rãi trong vài ngày tới.
Thám tử đã đến hiện trường vụ án với chìa khóa tổng, vì anh ta đang điều tra khả năng có người nội gián và cần kiểm tra xem có ai để lại manh mối nào trong văn phòng của nạn nhân không.
Người quản lý ngân hàng đã phân phối chìa khóa chính cho những nhân viên đáng tin cậy của mình, đảm bảo rằng chỉ những nhân viên được ủy quyền mới có thể tiếp cận được két chứa những tài sản có giá trị nhất của ngân hàng.
Huấn luyện viên trưởng đã đưa cho đội trưởng một chiếc chìa khóa tổng cho phép anh ta vào các khu vực hạn chế của đấu trường, bao gồm khu vực huấn luyện và phòng thay đồ, để đảm bảo mọi thứ đều ổn thỏa.
Người quản lý bảo tàng đã trao chìa khóa chính cho nhà thiết kế triển lãm, giúp ông chuẩn bị cho đêm khai mạc triển lãm bằng cách lắp đặt đồ nội thất, sắp xếp cách trưng bày và thực hiện mọi điều chỉnh cần thiết.
Nhân viên an ninh của trường đã trao chìa khóa chính cho trưởng khoa, người cần ra vào các khu vực hạn chế trong khuôn viên trường, bao gồm thư viện, văn phòng hành chính và phòng máy tính.
Người quản lý khu nghỉ dưỡng đã trao chìa khóa chính cho khách VIP, người đã yêu cầu được sử dụng đặc biệt bãi biển riêng, bồn tắm nước nóng và hồ bơi vô cực.
Người quản giáo nhà tù đã đưa cho nhân viên y tế một chìa khóa tổng vì anh ta cần xem xét kỹ hơn các phòng giam an ninh cao, kiểm tra hồ sơ y tế của tù nhân và thực hiện các nhiệm vụ thông thường của mình.
Giám sát kho đã cung cấp chìa khóa chính cho nhân viên mới, người chịu trách nhiệm giao hàng cho khách hàng, qua đó cho phép anh ta ra vào kho và xe tải giao hàng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()