Ý nghĩa và cách sử dụng của từ matriarchal trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng matriarchal

matriarchaladjective

chế độ mẫu hệ

/ˌmeɪtriˈɑːkl//ˌmeɪtriˈɑːrkl/

Nguồn gốc của từ vựng matriarchal

Từ "matriarchal" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và có thể bắt nguồn từ khoảng thế kỷ 16. Tiền tố 'matri-' bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mater', có nghĩa là 'mẹ', trong khi hậu tố '-archal' bắt nguồn từ 'archos', có nghĩa là 'người cai trị'. Do đó, thuật ngữ "matriarchal" dùng để chỉ một tổ chức xã hội mà phụ nữ nắm giữ các vị trí lãnh đạo, thẩm quyền và quyền lực nổi bật. Ngược lại, xã hội gia trưởng là xã hội mà nam giới nắm giữ các vị trí như vậy. Thuật ngữ mẫu hệ ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây, vì có sự quan tâm mới đối với các xã hội mà phụ nữ theo truyền thống được coi là người ra quyết định chính và nắm giữ các giá trị văn hóa. Mặc dù đúng là một số nền văn minh cổ đại, chẳng hạn như người Minoan ở Crete và người Sumer ở ​​Lưỡng Hà, được mô tả là theo chế độ mẫu hệ, nhưng các xã hội hiện đại phù hợp với mô tả này rất hiếm và gây nhiều tranh cãi. Nguồn gốc của từ mẫu hệ phản ánh tầm quan trọng mà xã hội đặt lên các mối quan hệ giới tính và quyền lực. Nó nhấn mạnh cuộc thảo luận đang diễn ra về những gì cấu thành nên một xã hội mẫu hệ "truly" và liệu những xã hội như vậy có tồn tại trong thời đại ngày nay hay không. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này đã xuất hiện như một cách thách thức các chuẩn mực giới tính truyền thống và khám phá những cách thức thay thế để tổ chức xã hội. Đây là lời mời gọi xem xét những cách thức mà quyền lực được sử dụng trong xã hội và đặt câu hỏi ai nắm giữ quyền lực và tại sao. Cuối cùng, thuật ngữ mẫu hệ đóng vai trò như một lời kêu gọi tập hợp phụ nữ trên khắp thế giới để khẳng định quyền của họ và đảm nhận các vị trí lãnh đạo trong cộng đồng của họ.

Tóm tắt từ vựng matriarchal

type tính từ

meaning(thuộc) quyền mẹ

Ví dụ của từ vựng matriarchalnamespace

  • In many traditional African societies, the family structures are matriarchal, with women holding positions of authority and respect as the head of the household.

    Trong nhiều xã hội truyền thống châu Phi, cấu trúc gia đình theo chế độ mẫu hệ, trong đó phụ nữ nắm giữ các vị trí có thẩm quyền và được tôn trọng với tư cách là trụ cột gia đình.

  • The Dahomey region in West Africa has a long-standing matriarchal culture in which the oldest female in a lineage is revered as the matriarch and has ultimate decision-making power.

    Khu vực Dahomey ở Tây Phi có nền văn hóa mẫu hệ lâu đời, trong đó người phụ nữ lớn tuổi nhất trong dòng họ được tôn kính là người mẹ và có quyền quyết định cuối cùng.

  • The Mosuo people of southwestern China live in a matriarchal society, where women are in charge of the family and their marriage traditions are unique compared to the rest of China.

    Người Mosuo ở phía tây nam Trung Quốc sống trong một xã hội mẫu hệ, nơi phụ nữ là người chịu trách nhiệm về gia đình và truyền thống hôn nhân của họ rất độc đáo so với phần còn lại của Trung Quốc.

  • In a matriarchal society, motherhood is celebrated as the foundation and nurturer of the community.

    Trong xã hội mẫu hệ, chức năng làm mẹ được tôn vinh như nền tảng và người nuôi dưỡng cộng đồng.

  • The Higashi people of Japan have a matriarchal society, where females are the custodians of their traditional cultural heritage, and their practices are passed down from generation to generation.

    Người Higashi ở Nhật Bản có xã hội mẫu hệ, nơi phụ nữ là người giám hộ di sản văn hóa truyền thống và các tập tục của họ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.


Bình luận ()