Ý nghĩa và cách sử dụng của từ maven trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng maven

mavennoun

maven

/ˈmeɪvn//ˈmeɪvn/

Nguồn gốc của từ vựng maven

Từ "maven" có nguồn gốc thú vị! Nó bắt nguồn từ tiếng Do Thái "מָבָן" (mavən), có nghĩa là "người đã có nhiều kiến ​​thức" hoặc "expert". Trong truyền thống Do Thái, một mavin là một người thông thái và hiểu biết đã dành nhiều năm để nghiên cứu và thành thạo một chủ đề cụ thể. Thuật ngữ này được mượn vào tiếng Yiddish là "maven", và từ đó được đưa vào tiếng Anh. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để mô tả một người là chuyên gia hoặc người sành sỏi trong một lĩnh vực cụ thể, thường có giọng điệu hơi kiêu ngạo hoặc giả tạo. Ngày nay, từ "maven" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có hiểu biết sâu rộng và có quan điểm về một chủ đề cụ thể, chẳng hạn như chuyên gia ẩm thực, chuyên gia thời trang hoặc chuyên gia công nghệ.

Ví dụ của từ vựng mavennamespace

  • Jane is a coding maven who can teach advanced programming techniques.

    Jane là một chuyên gia lập trình có thể dạy các kỹ thuật lập trình nâng cao.

  • When it comes to marketing, Bob is the go-to maven in our industry.

    Khi nói đến tiếp thị, Bob là chuyên gia hàng đầu trong ngành của chúng tôi.

  • Harry is a Java maven who is passionate about open-source software development.

    Harry là một chuyên gia về Java và đam mê phát triển phần mềm nguồn mở.

  • As a financial maven, Rachel has an extensive background in investments and money management.

    Là một chuyên gia tài chính, Rachel có kiến ​​thức sâu rộng về đầu tư và quản lý tiền bạc.

  • Emily is a respected wine maven with a deep understanding of the most exceptional vintages.

    Emily là một chuyên gia về rượu vang được kính trọng với hiểu biết sâu sắc về những loại rượu vang đặc biệt nhất.


Bình luận ()