Ý nghĩa và cách sử dụng của từ megacity trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng megacity

megacitynoun

siêu đô thị

/ˈmeɡəsɪti//ˈmeɡəsɪti/

Nguồn gốc của từ vựng megacity

Thuật ngữ "megacity" được cho là có nguồn gốc từ những năm 1960 hoặc 1970, mặc dù nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng. Một nguồn từ nguyên có thể là từ tiếng Pháp "mégapole", được nhà xã hội học đô thị người Pháp Jean Gottmann đặt ra trong cuốn sách năm 1961 của ông "Megalopolis: The Urbanized Northeastern Seaboard of the United States". Gottmann gọi khu vực đô thị hóa trải dài từ Boston đến Washington, D.C. là "mégapole" do quy mô và tốc độ tăng trưởng khổng lồ của nó. Bản thân thuật ngữ "megacity" đã trở nên phổ biến vào những năm 1980 và 1990, khi các thành phố trên khắp thế giới bắt đầu phát triển nhanh chóng và ngày càng đô thị hóa. Ngày nay, một siêu đô thị thường được định nghĩa là một thành phố có dân số trên 10 triệu người, mặc dù một số định nghĩa có thể khác nhau. Ví dụ về các siêu đô thị bao gồm Tokyo, Thành phố New York và São Paulo.

Ví dụ của từ vựng megacitynamespace

  • Mumbai, with its population of over 20 million people, is one of the world's largest megacities that continuously faces challenges in providing basic services such as water, electricity, and housing.

    Mumbai, với dân số hơn 20 triệu người, là một trong những thành phố lớn nhất thế giới liên tục phải đối mặt với những thách thức trong việc cung cấp các dịch vụ cơ bản như nước, điện và nhà ở.

  • The rapid growth of China's economy has resulted in the emergence of several megacities like Beijing, Shenzhen, and Guangzhou, that have transformed China into an economic powerhouse.

    Sự tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế Trung Quốc đã dẫn đến sự xuất hiện của một số thành phố lớn như Bắc Kinh, Thâm Quyến và Quảng Châu, biến Trung Quốc thành một cường quốc kinh tế.

  • Toyo, the proposed megacity consisting of Hong Kong, Macau, and Taiwan, would become one of the world's most populous metropolitan areas with an estimated populace of 140 million people.

    Toyo, siêu đô thị được đề xuất bao gồm Hồng Kông, Ma Cao và Đài Loan, sẽ trở thành một trong những khu vực đô thị đông dân nhất thế giới với dân số ước tính là 140 triệu người.

  • The increasing pressing environmental concerns faced by megacities like Bangkok, Jakarta, and Manila due to climate change resulting in flooding, rising sea levels, and air pollution calls for immediate actions to mitigate their impacts.

    Những lo ngại ngày càng cấp bách về môi trường mà các thành phố lớn như Bangkok, Jakarta và Manila phải đối mặt do biến đổi khí hậu gây ra lũ lụt, mực nước biển dâng cao và ô nhiễm không khí, đòi hỏi phải có hành động ngay lập tức để giảm thiểu tác động của chúng.

  • Megacities like Lagos, Kinshasa, and Dhaka often experience significant urban sprawl, spiraled by informal settlements, that complicate their urban infrastructure development.

    Các thành phố lớn như Lagos, Kinshasa và Dhaka thường trải qua quá trình đô thị hóa đáng kể, bị bao quanh bởi các khu định cư không chính thức, làm phức tạp quá trình phát triển cơ sở hạ tầng đô thị.


Bình luận ()