Ý nghĩa và cách sử dụng của từ megalomaniac trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng megalomaniac

megalomaniacnoun

người mắc chứng tự đại

/ˌmeɡələˈmeɪniæk//ˌmeɡələˈmeɪniæk/

Nguồn gốc của từ vựng megalomaniac

Thuật ngữ "megalomaniac" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 từ các từ tiếng Hy Lạp "megas" có nghĩa là "great" và "mania" có nghĩa là "điên rồ". Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra bởi bác sĩ tâm thần người Đức Johann Christian Reil vào năm 1803 để mô tả những cá nhân sở hữu cảm giác phi lý và thổi phồng về tầm quan trọng của bản thân. Reil sử dụng thuật ngữ này để mô tả tình trạng mà bản ngã của một cá nhân trở nên phóng đại đến mức họ tin rằng mình có toàn năng và giống như thần thánh. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 và thường được sử dụng để mô tả các chính trị gia và nhà lãnh đạo thể hiện hành vi độc đoán và thèm khát quyền lực. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ ai thể hiện cảm giác quá mức và không thực tế về tầm quan trọng hoặc khả năng của chính họ.

Tóm tắt từ vựng megalomaniac

type tính từ

meaningthích làm lớn, mắc chứng hoang tưởng tự đại

type danh từ

meaningngười thích làm lớn, người hoang tưởng tự đại

Ví dụ của từ vựng megalomaniacnamespace

  • The wealthy businessman's delusions of grandeur led many to label him a megalomaniac, as he constantly spoke of his plans to build towering skyscrapers and rule the city.

    Ảo tưởng về sự vĩ đại của doanh nhân giàu có này khiến nhiều người gọi ông là kẻ cuồng tự đại, vì ông liên tục nói về kế hoạch xây dựng những tòa nhà chọc trời cao chót vót và thống trị thành phố.

  • The politician's increasingly erratic behavior and exorbitant demands for power and control earned him a reputation as a classic megalomaniac.

    Hành vi ngày càng thất thường và những đòi hỏi quá đáng về quyền lực và kiểm soát của chính trị gia này khiến ông ta bị coi là một kẻ cuồng tự đại điển hình.

  • The head of the corporation's insatiable hunger for fame and fortune led his subordinates to believe he had gone megalomaniacal, rambling on about his global domination plans.

    Sự thèm khát danh vọng và tiền bạc vô độ của người đứng đầu tập đoàn khiến cấp dưới tin rằng ông đã phát điên, liên tục nói về kế hoạch thống trị toàn cầu của mình.

  • The cult leader's enigmatic charm and demanding style became increasingly unsettling, causing his followers to wonder if he had become a full-blown megalomaniac.

    Sức quyến rũ bí ẩn và phong cách khắt khe của thủ lĩnh giáo phái ngày càng trở nên đáng lo ngại, khiến những người theo ông ta tự hỏi liệu ông ta có phải đã trở thành một kẻ cuồng tự đại thực sự hay không.

  • In the aftermath of his humiliating defeat, the former emperor grew even more unhinged, lashing out at his enemies and dreaming up new schemes to regain his megalomaniacal hold on the kingdom.

    Sau thất bại nhục nhã, cựu hoàng đế càng trở nên mất kiểm soát hơn, chỉ trích kẻ thù và nghĩ ra những âm mưu mới để giành lại quyền kiểm soát tự đại của mình đối với vương quốc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng megalomaniac


Bình luận ()