Ý nghĩa và cách sử dụng của từ melodramatically trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng melodramatically

melodramaticallyadverb

một cách khoa trương

/ˌmelədrəˈmætɪkli//ˌmelədrəˈmætɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng melodramatically

Từ "melodramatically" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. "Melodrama" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "mélodrame", kết hợp giữa "melo" (bài hát) và "drame" (kịch). Từ này dùng để chỉ một loại vở kịch có nhạc, ca hát và cảm xúc cường điệu. Dạng tính từ "melodramatic" xuất hiện vào những năm 1830 và mô tả phong cách biểu diễn kịch tính, cường điệu đặc trưng của những vở kịch này. Hậu tố "-ically" được thêm vào sau đó, vào khoảng giữa thế kỷ 20, để tạo thành "melodramatically," có nghĩa là theo cách hoặc phong cách cường điệu. Trong cách sử dụng hiện đại, "melodramatically" thường được dùng để mô tả hành vi của một ai đó là quá xúc động, kịch tính hoặc khoa trương, đặc biệt là theo cách được coi là thái quá hoặc muốn gây sự chú ý.

Ví dụ của từ vựng melodramaticallynamespace

  • The actor delivered his lines melodramatically, exaggerating his facial expressions and hand gestures for maximum dramatic effect.

    Nam diễn viên đã truyền tải lời thoại của mình một cách cường điệu, cường điệu biểu cảm khuôn mặt và cử chỉ tay để đạt hiệu ứng kịch tính tối đa.

  • The scene unfolded melodramatically, with loud music and over-the-top theatrics that left the audience breathless.

    Cảnh tượng diễn ra một cách đầy kịch tính, với tiếng nhạc lớn và những màn kịch tính quá mức khiến khán giả phải nín thở.

  • The lead character's expressions were so melodramatic that it was hard not to laugh at how exaggerated they were.

    Biểu cảm của nhân vật chính quá cường điệu đến nỗi khó có thể không bật cười vì sự cường điệu đó.

  • She threw herself at his feet, sobbing melodramatically and tugging at his shirt sleeves in a desperate attempt to win his sympathy.

    Cô quỳ xuống dưới chân anh, khóc nức nở và kéo tay áo anh trong nỗ lực tuyệt vọng để giành được sự thông cảm của anh.

  • The heroine's cries echoed through the halls of the mansion, thick with melodramatic flair andreasure.

    Tiếng khóc của nữ anh hùng vang vọng khắp hành lang của dinh thự, đầy chất kịch tính và phấn khích.


Bình luận ()