
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sửa chữa
Nguồn gốc của từ "mend" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "mannian", có nghĩa là "làm tốt". Tuy nhiên, theo thời gian, từ này đã phát triển và đơn giản hóa thành từ tiếng Anh trung đại "menden,", cuối cùng dẫn đến từ tiếng Anh hiện đại "mend." Người ta tin rằng từ "mannian" trong tiếng Anh cổ bắt nguồn từ tiếng Đức "mann-", nghĩa của từ này không chắc chắn, nhưng có thể liên quan đến ý tưởng làm cho một cái gì đó trở nên trọn vẹn hoặc hoàn chỉnh. Từ tiếng Anh cổ lại liên quan đến từ tiếng Latin "manus", có nghĩa là "bàn tay" và có lẽ truyền tải ý tưởng sử dụng bàn tay của bạn để sửa chữa hoặc phục hồi một cái gì đó. Từ tiếng Anh trung đại "menden" vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản của "fixing" hoặc "sửa chữa", nhưng cũng đề cập cụ thể hơn đến việc vá quần áo hoặc vải. Cách sử dụng "menden" này vẫn còn rõ ràng trong tiếng Anh hiện đại, vì hầu hết mọi người liên tưởng từ "mend" chủ yếu với hành động sửa chữa các vật dụng bị rách hoặc hỏng. Nhìn chung, lịch sử của từ "mend" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sửa chữa và phục hồi các vật dụng, đặc biệt là liên quan đến quần áo và hàng dệt may, điều này có thể phản ánh những mối quan tâm thực tế của cuộc sống hàng ngày vào thời Trung cổ, khi việc vá quần áo là một hoạt động gia đình phổ biến.
danh từ
chỗ vá, chỗ mạng
to mend socks: vá bít tất
to mend a broken chair: chữa một cái ghế gãy
sự phục hồi, sự cải thiện
the patient is mending nicely: người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại
to mend one's ways: sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính
ngoại động từ
vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa
to mend socks: vá bít tất
to mend a broken chair: chữa một cái ghế gãy
sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn
the patient is mending nicely: người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại
to mend one's ways: sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính
cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn
that will not mend the matter: cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn
to repair something that has been damaged or broken so that it can be used again
sửa chữa cái gì đó đã bị hư hỏng hoặc bị hỏng để nó có thể được sử dụng lại
Bạn có thể sửa xe đạp giúp tôi được không?
Tôi đang cố sửa chiếc đồng hồ bị hỏng đó.
Tôi sẽ sửa cây đàn guitar của mình.
Cổng trước cần sửa chữa.
to repair a hole in a piece of clothing, etc.
để sửa chữa một lỗ trên một mảnh quần áo, v.v.
Anh ta sửa giày để kiếm sống.
Cô ấy phải học cách tự sửa quần áo của mình.
to find a solution to a problem or disagreement
để tìm một giải pháp cho một vấn đề hoặc sự bất đồng
Họ đã cố gắng hàn gắn những khác biệt của mình.
Ông đang cố gắng hàn gắn mối quan hệ giữa hai nước.
Cuộc tranh luận này sẽ không hàn gắn được vấn đề.
to improve in health after being ill
để cải thiện sức khỏe sau khi bị bệnh
Anh ấy đang hồi phục dần dần sau cuộc phẫu thuật.
to join up and return to normal
tham gia và trở lại bình thường
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()