Ý nghĩa và cách sử dụng của từ mendacious trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng mendacious

mendaciousadjective

dối trá

/menˈdeɪʃəs//menˈdeɪʃəs/

Nguồn gốc của từ vựng mendacious

Từ "mendacious" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mendiable", có nghĩa là "đáng để sửa chữa hoặc sửa đổi". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "meminari", có nghĩa là "ghi nhớ" hoặc "để tâm", và hậu tố "-able", khiến nó có khả năng bị giới hạn hoặc hạn chế. Vào thế kỷ 15, từ "mendacious" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "đáng để sửa chữa hoặc cải thiện". Theo thời gian, nghĩa của nó đã thay đổi để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó không trung thực, lừa dối hoặc nói dối, thường với ý nghĩa gian xảo hoặc xảo quyệt. Sự phát triển của từ này làm nổi bật khái niệm "remembering" hoặc "mindful" của sự thật, nhưng thay vào đó, sử dụng nó để lừa dối người khác. Ngày nay, "mendacious" được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc hành động cố ý không trung thực hoặc sai trái.

Tóm tắt từ vựng mendacious

type tính từ

meaningsai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc

examplemendacious report: bản báo cáo xuyên tạc

Ví dụ của từ vựng mendaciousnamespace

  • The politician's statements were mendacious as they were often contradicted by the facts.

    Những tuyên bố của chính trị gia này là dối trá vì chúng thường trái ngược với sự thật.

  • Her professional reputation began to suffer when her mendacious behavior became increasingly apparent.

    Danh tiếng nghề nghiệp của bà bắt đầu bị ảnh hưởng khi hành vi gian dối của bà ngày càng lộ rõ.

  • The defendant's mendacious testimony during the trial led the jury to doubt his credibility.

    Lời khai gian dối của bị cáo trong phiên tòa khiến bồi thẩm đoàn nghi ngờ độ tin cậy của bị cáo.

  • The CEO's mendacious claims about the company's financial stability led to a loss of faith from shareholders.

    Những tuyên bố dối trá của CEO về sự ổn định tài chính của công ty đã khiến các cổ đông mất niềm tin.

  • The reporter's mendacious article about the local election results sparked a heated debate about the validity of the article's claims.

    Bài viết gian dối của phóng viên về kết quả bầu cử địa phương đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt về tính xác thực của những tuyên bố trong bài viết.


Bình luận ()