Ý nghĩa và cách sử dụng của từ mentally handicapped trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng mentally handicapped

mentally handicappedadjective

khuyết tật về tinh thần

/ˌmentəli ˈhændikæpt//ˌmentəli ˈhændikæpt/

Nguồn gốc của từ vựng mentally handicapped

Thuật ngữ "mentally handicapped" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một phân loại y khoa dành cho những cá nhân bị khuyết tật trí tuệ hoặc suy giảm nhận thức. Đây là một nhãn phổ biến trong tâm lý học và tâm thần học vào thời điểm đó và được sử dụng để mô tả những người gặp phải những thách thức đáng kể về kỹ năng nhận thức, ngôn ngữ và thích ứng. Cụm từ "mentally handicapped" cho thấy những cá nhân bị khuyết tật trí tuệ thiếu các khả năng tinh thần hoặc nhận thức, do đó ngụ ý sự thiếu hụt hoặc hạn chế trong hoạt động tinh thần của họ. Tuy nhiên, mô tả này không thừa nhận sức mạnh và khả năng độc đáo của những người khuyết tật trí tuệ và nó đã bị chỉ trích là kỳ thị và coi thường. Do đó, việc sử dụng "mentally handicapped" đã giảm trong những thập kỷ gần đây và nhiều chuyên gia y tế và giáo dục đã áp dụng các thuật ngữ thay thế như "khuyết tật trí tuệ", "suy giảm nhận thức" và "khuyết tật học tập". Các thuật ngữ này phản ánh tốt hơn bản chất độc đáo và đa chiều của các khiếm khuyết về nhận thức và tạo ra một mô tả chính xác và có sức mạnh hơn về những cá nhân bị khuyết tật trí tuệ.

Ví dụ của từ vựng mentally handicappednamespace

  • John's mental handicap makes it challenging for him to follow complex instructions or complete tasks independently.

    Khuyết tật về trí tuệ của John khiến anh gặp khó khăn khi thực hiện các hướng dẫn phức tạp hoặc hoàn thành nhiệm vụ một cách độc lập.

  • The mentally handicapped patient receives specialized care and therapy to improve their cognitive and daily living skills.

    Bệnh nhân khuyết tật trí tuệ sẽ được chăm sóc và điều trị chuyên khoa để cải thiện khả năng nhận thức và kỹ năng sống hàng ngày.

  • Mentally handicapped individuals may struggle with socialization, communication, and understanding the world around them.

    Người khuyết tật về trí tuệ có thể gặp khó khăn trong việc hòa nhập xã hội, giao tiếp và hiểu biết thế giới xung quanh.

  • Some people mistakenly believe that mentally handicapped individuals cannot learn or grow, but with proper support and resources, many can significantly improve their abilities.

    Một số người lầm tưởng rằng những người khuyết tật về trí tuệ không thể học hoặc phát triển, nhưng với sự hỗ trợ và nguồn lực phù hợp, nhiều người có thể cải thiện đáng kể khả năng của mình.

  • The mentally handicapped student may require accommodations in the classroom, such as reduced homework or additional instruction, to succeed.

    Học sinh bị thiểu năng trí tuệ có thể cần được hỗ trợ trong lớp học, chẳng hạn như giảm bài tập về nhà hoặc hướng dẫn thêm, để thành công.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng mentally handicapped


    Bình luận ()