
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Thương xót
Từ "merciful" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "merciful,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "misericors." Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "miseri" có nghĩa là "wretched" hoặc "pitiful" và "cor" có nghĩa là "trái tim". Về cơ bản, "merciful" dùng để chỉ một người có "trái tim đáng thương" hoặc cảm thấy thương cảm và tha thứ đối với những người đang đau khổ hoặc đã làm sai. Khái niệm về lòng thương cảm và tha thứ này là chủ đề cốt lõi trong nhiều tôn giáo và triết lý.
tính từ
hay thương xót, nhân từ, từ bi
khoan dung
ready to forgive people and be kind to them
sẵn sàng tha thứ cho mọi người và tử tế với họ
một Thiên Chúa nhân từ
Họ yêu cầu cô hãy thương xót các tù nhân.
Thẩm phán đã tỏ ra rất thương xót khi giảm án cho bị cáo, xét đến sự ăn năn hối cải và các tình tiết giảm nhẹ của bị cáo.
Người lính bị thương đã được một nhóm người lạ tốt bụng cứu thoát, họ đã sơ cứu và đưa anh đến cơ sở y tế.
Rất may, cơn bão đã đi qua nhanh chóng và không gây ra thiệt hại đáng kể nào cho người dân địa phương.
seeming to be lucky, especially because it brings an end to somebody’s problems or pain
dường như là may mắn, đặc biệt là vì nó chấm dứt vấn đề hoặc nỗi đau của ai đó
Cái chết đến như một sự giải thoát nhân từ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()