
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lộn xộn
Từ "messy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mes" có nghĩa là "mixed" hoặc "lẫn lộn". Từ này phát triển thành "mesche" rồi "meschie" trong tiếng Anh trung đại, cuối cùng trở thành "messey" và cuối cùng là "messy" vào thế kỷ 16. Thuật ngữ này ban đầu mô tả tình huống hoặc trạng thái bị trộn lẫn hoặc không có tổ chức, và sau đó phát triển để bao hàm khía cạnh trực quan theo nghĩa đen của sự lộn xộn và mất trật tự.
tính từ
hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu
dirty and/or untidy
bẩn và/hoặc bừa bộn
Ngôi nhà lúc nào cũng bừa bộn.
Bọn trẻ chơi đùa trong rừng thật bừa bộn.
Mái tóc đen dài của cô ấy rối bù và bẩn thỉu.
Làm sao nơi này lại trở nên bừa bộn như vậy?
Xin lỗi, ở đây hơi bừa bộn.
Trên bàn làm việc của anh ta là một đống giấy tờ và bản vẽ lộn xộn.
making somebody/something dirty and/or untidy
làm cho ai/cái gì đó bẩn thỉu và/hoặc bừa bộn
Đó là một công việc lộn xộn.
unpleasant, confused or difficult to deal with
khó chịu, bối rối hoặc khó giải quyết
Cuộc ly hôn thật đau đớn và hỗn loạn.
Toàn bộ tình hình trở nên khá lộn xộn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()