Ý nghĩa và cách sử dụng của từ metaphysical poets trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng metaphysical poets

metaphysical poetsnoun

nhà thơ siêu hình

/metəˌfɪzɪkl ˈpəʊɪts//metəˌfɪzɪkl ˈpəʊəts/

Nguồn gốc của từ vựng metaphysical poets

Thuật ngữ "Nhà thơ siêu hình" được nhà phê bình và nhà thơ người Anh Samuel Johnson đặt ra vào thế kỷ 18. Johnson sử dụng cụm từ này để mô tả một nhóm nhà thơ từ thế kỷ 17, chẳng hạn như John Donne, Robert Herrick và Andrew Marvell, những người có tác phẩm kết hợp các chủ đề triết học và trí tuệ sâu sắc với sự nhạy cảm sâu sắc về mặt cảm xúc. Thuật ngữ "Siêu hình" ám chỉ một nhánh triết học khám phá các khái niệm trừu tượng như sự tồn tại, bản sắc và nhân quả, và Johnson coi những nhà thơ này đã kết hợp các khái niệm như vậy vào thơ của họ. Việc các nhà thơ siêu hình sử dụng các hình thức phức tạp và điêu luyện, chẳng hạn như sự tự phụ siêu hình (một phép ẩn dụ hoặc phép so sánh mở rộng), cũng phản ánh khuynh hướng triết học của họ. Tuy nhiên, thuật ngữ "Nhà thơ siêu hình" đã bị chỉ trích vì những hạn chế của nó và những hàm ý có khả năng gây hiểu lầm mà nó mang lại. Một số học giả cho rằng thể loại này cho rằng có sự tách biệt rõ ràng giữa các khía cạnh trí tuệ và cảm xúc của thơ ca, điều này có thể không chính xác, và rằng nó ngụ ý một sự tập trung hẹp vào các khái niệm siêu hình trừu tượng hơn là bối cảnh trí tuệ và văn hóa rộng hơn mà các bài thơ được viết ra. Bất chấp những phản đối này, thuật ngữ "Nhà thơ siêu hình" vẫn được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về văn học và lịch sử, đặc biệt là khi đề cập đến các nhà thơ Anh thế kỷ 17 mà nó mô tả.

Ví dụ của từ vựng metaphysical poetsnamespace

  • In the works of the metaphysical poets, such as John Donne and Robert Herrick, religious and philosophical ideas are woven simultaneously into intricate, imaginative metaphors that challenge traditional interpretations.

    Trong các tác phẩm của các nhà thơ siêu hình, như John Donne và Robert Herrick, các ý tưởng tôn giáo và triết học được đan xen đồng thời thành những ẩn dụ phức tạp, giàu trí tưởng tượng, thách thức các cách giải thích truyền thống.

  • The metaphysical poets explored the nature of existence through a combination of intellectual inquiry and vivid poetic language, inviting readers to contemplate the mysteries of the human experience.

    Các nhà thơ siêu hình đã khám phá bản chất của sự tồn tại thông qua sự kết hợp giữa tìm tòi trí tuệ và ngôn ngữ thơ sống động, mời gọi người đọc chiêm nghiệm những điều bí ẩn trong trải nghiệm của con người.

  • The use of conceits, or extended metaphors, in the poetry of the metaphysical poets was a way of juxtaposing seemingly disparate elements to reveal truths that were not easily apparent.

    Việc sử dụng phép ẩn dụ hoặc phép ẩn dụ mở rộng trong thơ của các nhà thơ siêu hình là một cách đặt cạnh nhau những yếu tố có vẻ không liên quan để bộc lộ những sự thật không dễ nhận thấy.

  • The metaphysical poets sought to reconcile the paradoxes of faith with reason through complex, often paradoxical metaphors that challenged readers to think deeply about the nature of the divine.

    Các nhà thơ siêu hình tìm cách hòa giải những nghịch lý của đức tin với lý trí thông qua những ẩn dụ phức tạp, thường mang tính nghịch lý, thách thức người đọc suy nghĩ sâu sắc về bản chất của thần thánh.

  • In the hands of the metaphysical poets, ordinary objects became symbols of profound spiritual insights, encouraging readers to question their own perceptions and understandings.

    Trong tay các nhà thơ siêu hình, những đồ vật bình thường trở thành biểu tượng của những hiểu biết sâu sắc về tâm linh, khuyến khích người đọc đặt câu hỏi về nhận thức và sự hiểu biết của chính mình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng metaphysical poets


    Bình luận ()