Ý nghĩa và cách sử dụng của từ methi trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng methi

methinoun

methi

/ˈmeɪti//ˈmeɪti/

Nguồn gốc của từ vựng methi

Từ "methi" bắt nguồn từ tiếng Phạn "mitha", có nghĩa là "ngọt". Điều thú vị là vào thời xa xưa, hạt cây hồ lô ba, thường được gọi là methi hiện nay, thực sự được tiêu thụ vì vị ngọt của chúng. Hương vị ngọt ngào của hạt cây hồ lô ba đến từ một hợp chất gọi là sotolone, cũng được tìm thấy trong các loại hạt có vị ngọt khác như nho khô và hạnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng hạt cây hồ lô ba đã thay đổi theo thời gian và hiện nay chúng thường được sử dụng vì vị cay, đắng trong nấu ăn hơn là mục đích làm ngọt. Hạt cây cũng được sử dụng làm gia vị trong nhiều món ăn, đặc biệt là trong ẩm thực Ấn Độ. Từ tiếng Anh chỉ cây hồ lô ba, "methi," bắt nguồn từ tiếng Marathi, một ngôn ngữ được nói ở miền tây Ấn Độ, nơi cây này được gọi là "mandegarichi" và hạt của nó được gọi là "mandegiri", có nghĩa là "dễ tiêu hóa". Cây cỏ cà ri, thuộc họ đậu, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải phía đông và tiểu lục địa Ấn Độ. Cây này đã được trồng trong hơn 6.000 năm và được sử dụng vì các đặc tính y học của nó, bao gồm cả tác dụng kích thích tiết sữa (thúc đẩy tiết sữa), tác dụng kháng khuẩn và tác nhân hạ cholesterol. Trong sử dụng ẩm thực, hạt cỏ cà ri thường được rang và nghiền thành bột, sau đó được thêm vào các món ăn để tạo hương vị đặc trưng. Methi thường được sử dụng trong hỗn hợp gia vị Ấn Độ như garam masala, và nó cũng được sử dụng trong bột làm bánh mì và bánh mì dẹt như roti và paratha, được gọi là atta. Tóm lại, từ "methi" đã phát triển theo thời gian, nhưng việc sử dụng nó trong ẩm thực và y học như một loại gia vị và thảo mộc vẫn là một phần thiết yếu của nhiều nền văn hóa trong hàng nghìn năm.

Ví dụ của từ vựng methinamespace

  • The traditional Indian dish, fenugreek leaves curry or sabzi, is made with fresh methi leaves.

    Món ăn truyền thống của Ấn Độ, cà ri lá cây hồ lô ba hay sabzi, được chế biến từ lá methi tươi.

  • My grandmother used to add dried methi seeds to her homemade bread dough for extra flavor.

    Bà tôi thường thêm hạt methi khô vào bột bánh mì tự làm để tăng thêm hương vị.

  • Methi is a popular ingredient used in Pakistani/Indian cooking, especially in chai tea for its aromatic fragrance.

    Methi là một thành phần phổ biến được sử dụng trong nấu ăn của người Pakistan/Ấn Độ, đặc biệt là trong trà chai vì hương thơm của nó.

  • Methi seeds are rich in iron, making them a healthy addition to soups and stews.

    Hạt Methi giàu chất sắt, là một thành phần bổ dưỡng để thêm vào súp và món hầm.

  • To prepare minted methi chutney, blend fresh methi leaves, green chillies, mint leaves, lemon juice, and salt in a food processor until smooth.

    Để làm sốt methi bạc hà, xay nhuyễn lá methi tươi, ớt xanh, lá bạc hà, nước cốt chanh và muối trong máy xay thực phẩm cho đến khi mịn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng methi


    Bình luận ()