Ý nghĩa và cách sử dụng của từ militiaman trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng militiaman

militiamannoun

dân quân

/məˈlɪʃəmən//məˈlɪʃəmən/

Nguồn gốc của từ vựng militiaman

Từ "militiaman" có nguồn gốc từ thời Trung cổ khi các lãnh chúa phong kiến ​​yêu cầu chư hầu của mình cung cấp dịch vụ quân sự. Những nghĩa vụ phục vụ này được ghi lại trong các văn bản pháp lý được gọi là danh sách dân quân, trong đó liệt kê tên của những cá nhân sẵn sàng phục vụ như những người lính trong trường hợp chiến tranh hoặc xâm lược. Theo thời gian, các lực lượng phòng thủ địa phương này tự tổ chức độc lập với các yêu cầu của lãnh chúa, thành lập các đơn vị quân sự tự nguyện được gọi là dân quân. Những cá nhân phục vụ trong các đơn vị này được gọi là dân quân. Việc sử dụng thuật ngữ "militiaman" trở nên phổ biến hơn trong Nội chiến Anh (1642-1651), khi quân đội nghị viện, được gọi là Quân đội Mẫu mới, bao gồm các tình nguyện viên được rút ra từ các đơn vị dân quân hiện có. Quân đội Mẫu mới đã thành công trong việc đánh bại các lực lượng bảo hoàng dưới thời Vua Charles I, và sự phổ biến của dân quân tiếp tục phát triển ở Anh và các khu vực khác của Châu Âu. Khái niệm dân quân tiếp tục phát triển, với sự ra đời của lực lượng vệ binh quốc gia tại Hoa Kỳ sau Cách mạng Hoa Kỳ. Lực lượng vệ binh quốc gia, bao gồm các đơn vị dân quân của tiểu bang, đóng vai trò quan trọng trong nhiều cuộc xung đột, bao gồm Nội chiến và Thế chiến thứ nhất và thứ hai. Ngày nay, Lực lượng Vệ binh Quốc gia là một thành phần dự bị của Lực lượng Vũ trang Hoa Kỳ, kết hợp các chức năng dân quân truyền thống với trách nhiệm quân sự liên bang. Tóm lại, thuật ngữ "militiaman" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi các cá nhân được pháp luật yêu cầu phải cung cấp dịch vụ quân sự cho lãnh chúa của họ. Khi các lực lượng phòng thủ độc lập ngày càng phổ biến, thuật ngữ này bắt đầu ám chỉ những người tự nguyện phục vụ trong các đơn vị như vậy, cuối cùng dẫn đến sự hình thành các tổ chức quân sự tập trung như lực lượng vệ binh quốc gia.

Tóm tắt từ vựng militiaman

type danh từ

meaninganh dân quân

Ví dụ của từ vựng militiamannamespace

  • The militiaman stood guard at the border, ready to defend his country from any threats.

    Người dân quân đứng gác ở biên giới, sẵn sàng bảo vệ đất nước khỏi mọi mối đe dọa.

  • The militiaman's training and discipline were put to the test during the military operation.

    Sự huấn luyện và tính kỷ luật của dân quân đã được thử thách trong suốt chiến dịch quân sự.

  • The militiaman's combat skills were honed over many years of service in his community.

    Kỹ năng chiến đấu của người dân quân được rèn luyện qua nhiều năm phục vụ cộng đồng.

  • The militiaman's weapons and equipment were inspected and maintained by his fellow comrades.

    Vũ khí và trang thiết bị của dân quân được đồng đội kiểm tra và bảo dưỡng.

  • The militiaman's unwavering commitment to his cause was apparent in his unflinching resolve.

    Lòng trung thành không lay chuyển của người dân quân đối với mục tiêu của mình được thể hiện rõ qua quyết tâm không lay chuyển của anh.


Bình luận ()