Ý nghĩa và cách sử dụng của từ millisecond trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng millisecond

millisecondnoun

mili giây

/ˈmɪlisekənd//ˈmɪlisekənd/

Nguồn gốc của từ vựng millisecond

Thuật ngữ "millisecond" là một từ đã trở thành một phần cơ bản trong từ điển công nghệ của chúng ta. Thuật ngữ này dùng để chỉ một đơn vị đo thời gian bằng một phần nghìn giây, hay cụ thể hơn là một nghìn mili giây. Tiền tố "milli-" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "millión", có nghĩa là "nghìn". Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều thuật ngữ khoa học và kỹ thuật để chỉ phép đo một nghìn lần một đơn vị nhỏ hơn. Ví dụ, một milimét bằng một phần nghìn mét. Bản thân từ "second" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "secundo", có nghĩa là "tiếp theo sau" hoặc "theo sau". Trong ngữ cảnh đo thời gian, thuật ngữ này dùng để chỉ đơn vị cơ sở để đo thời gian trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Hai gốc này—milli- và giây—kết hợp với nhau để tạo thành một cách diễn đạt phong phú, quen thuộc với mọi người trên khắp thế giới. Thuật ngữ "millisecond" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, vật lý và kỹ thuật, nơi các ứng dụng và quy trình thường phụ thuộc vào thời gian cực kỳ chính xác và các sự kiện được tính giờ.

Tóm tắt từ vựng millisecond

type danh từ

meaningmột phần nghìn giây

Ví dụ của từ vựng millisecondnamespace

  • In the high-speed world of modern computing, milliseconds can make all the difference. A program that previously took one second to complete now finishes in just 500 milliseconds.

    Trong thế giới máy tính hiện đại tốc độ cao, mili giây có thể tạo nên sự khác biệt. Một chương trình trước đây mất một giây để hoàn thành giờ chỉ mất 500 mili giây.

  • The athlete's reaction time was measured in milliseconds, impressive considering the average human's response time is closer to 200 milliseconds.

    Thời gian phản ứng của vận động viên được đo bằng mili giây, một con số ấn tượng khi mà thời gian phản ứng trung bình của con người chỉ gần 200 mili giây.

  • The camera's shutter speed is so fast that it can capture images in a mere 2 milliseconds.

    Tốc độ màn trập của máy ảnh nhanh đến mức có thể chụp ảnh chỉ trong 2 mili giây.

  • The device's processor performs calculations at a blazing speed of over 2 gigahertz, producing results in under a million milliseconds.

    Bộ xử lý của thiết bị thực hiện các phép tính với tốc độ cực nhanh, hơn 2 gigahertz, đưa ra kết quả trong vòng chưa đầy một triệu mili giây.

  • The stopwatch used by the Olympic timing officials measured times to the nearest millisecond, ensuring accuracy down to the last fraction of a second.

    Đồng hồ bấm giờ mà các trọng tài tính giờ Olympic sử dụng để đo thời gian chính xác đến từng mili giây, đảm bảo độ chính xác đến từng giây.


Bình luận ()