Ý nghĩa và cách sử dụng của từ minder trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng minder

mindernoun

ít hơn

/ˈmaɪndə(r)//ˈmaɪndər/

Nguồn gốc của từ vựng minder

Từ "minder" có nguồn gốc rất thú vị! Nó có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 14 khi lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh trung đại là "minder," có nghĩa là "người ghi nhớ" hoặc "reminder." Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "min" (ghi nhớ) và "dare" (chăm sóc). Ban đầu, một người trông nom ám chỉ một người nhắc nhở hoặc gợi nhớ đến một điều gì đó, thường mang ý cảnh báo hoặc thận trọng. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển theo hướng thực tế hơn, đặc biệt là vào thế kỷ 16, khi nó bắt đầu ám chỉ một người chịu trách nhiệm chăm sóc và quản lý một điều gì đó, chẳng hạn như trẻ em, trang trại hoặc doanh nghiệp. Ngày nay, từ "minder" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chăm sóc trẻ em, chăn cừu và thậm chí là thuật ngữ chỉ trợ lý cá nhân.

Tóm tắt từ vựng minder

typedanh từ

meaningngười giữ, người coi

meaningđứa bé gửi người nuôi hộ

Ví dụ của từ vựng mindernamespace

  • The kid's mother served as his strict minder during the school field trip, making sure he didn't wander off or cause any trouble.

    Mẹ của đứa trẻ đóng vai trò là người giám hộ nghiêm ngặt của cậu bé trong suốt chuyến đi thực tế của trường, đảm bảo rằng cậu bé không đi lang thang hoặc gây ra bất kỳ rắc rối nào.

  • The event organizers hired a professional minder to watch over the VIP guests and ensure their safety throughout the concert.

    Ban tổ chức sự kiện đã thuê một người giám sát chuyên nghiệp để trông chừng các vị khách VIP và đảm bảo an toàn cho họ trong suốt buổi hòa nhạc.

  • After being released from prison, the ex-convict was assigned a minder to help him readjust to society and avoid getting into trouble again.

    Sau khi được thả khỏi tù, cựu tù nhân này được giao cho một người giám hộ để giúp anh ta hòa nhập lại với xã hội và tránh gây rắc rối trở lại.

  • The museum curator appointed a minder to monitor the valuable artifacts and prevent any thefts or damage to the exhibits.

    Người quản lý bảo tàng đã chỉ định một người trông coi để giám sát các hiện vật có giá trị và ngăn chặn mọi hành vi trộm cắp hoặc làm hỏng hiện vật.

  • The director of the theater company appointed a minder to oversee the guests during the rehearsals and ensure that they respected the actors' privacy and Focus.

    Giám đốc công ty sân khấu đã chỉ định một người giám sát để giám sát khách trong suốt buổi tập và đảm bảo rằng họ tôn trọng sự riêng tư và tập trung của diễn viên.


Bình luận ()