
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đúc tiền
Từ "minted" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mynan", có nghĩa là "đúc" hoặc "đúc". Điều này là do xưởng đúc tiền, một tổ chức sản xuất tiền xu, là nơi đầu tiên mà tiền xu được "minted" hoặc được làm ra. Vào thế kỷ 14, động từ "mint" xuất hiện, có nghĩa là "sản xuất hoặc chế tạo" tiền xu. Theo thời gian, danh từ "mint" không chỉ ám chỉ tổ chức mà còn ám chỉ chính những đồng tiền đó. Vào thế kỷ 17, động từ "minted" xuất hiện, có nghĩa là "do xưởng đúc tiền tạo ra hoặc sản xuất" hoặc "đúc hoặc tạo ra". Nghĩa của từ này kể từ đó đã mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như "bắt nguồn" hoặc "tạo ra" một cái gì đó mới. Ngày nay, "minted" thường được dùng trong các cách diễn đạt như "a minted phrase" hoặc "a minted idea," để ám chỉ một điều gì đó mới được đặt ra hoặc mới được tạo ra.
danh từ
(thực vật học) cây bạc hà
in mint condition: mới toanh
(Ê
to mint a new word: đặt ra một từ mới
a mint of money: một món tiền lớn
sự cố gắng
động từ
cố gắng
in mint condition: mới toanh
nhằm, ngắm
to mint a new word: đặt ra một từ mới
a mint of money: một món tiền lớn
recently produced, invented, etc.
mới được sản xuất, phát minh, v.v.
một biểu hiện mới được đúc kết
một cuộn tiền giấy mới đúc
tasting of mint
nếm thử bạc hà
very rich
rất giàu có
Cô ấy trẻ, cô ấy giàu có và tất cả bạn bè của cô ấy đều là những người nổi tiếng hạng A.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()