
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tinh nghịch
Từ "mischief" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và là một từ ghép gồm hai phần: "mist" và "cīfan." "Mist" là một từ tiếng Đức cổ có nghĩa là "bad" hoặc "xui xẻo", và "cīfan" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "svarf", có nghĩa là "trouble" hoặc "khó sử dụng". Khi hai từ này được kết hợp trong tiếng Anh cổ, chúng tạo thành "mīsoð", có nghĩa là "badness" hoặc "hành động xấu xa". Từ này đã phát triển theo thời gian, mất đi âm "ð" (tiếng Anh cổ là cái gai) và có thêm âm "ch" mà chúng ta thấy ngày nay (là sự kết hợp giữa âm "c" và "h" từ tiếng Anh cổ). Khi tiếng Anh tiếp tục chịu ảnh hưởng của tiếng Pháp, tiếng Latin và các ngôn ngữ khác, ý nghĩa của "mischief" đã mở rộng ra ngoài "hành động xấu xa" để bao gồm "rắc rối vui tươi" hoặc "trò đùa", như ngày nay. Sự thay đổi này diễn ra vào thế kỷ 14, nhưng ý nghĩa gốc của "badness" và "evil" vẫn tồn tại trong các từ hiện đại như "hành vi sai trái" và "tội nhẹ". Nhìn chung, nguồn gốc của "mischief" là sự phản ánh nguồn gốc tiếng Đức cổ của tiếng Anh, cho thấy cách các từ có thể thay đổi và thích nghi theo thời gian.
danh từ
điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ
to play the mischief with: gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách
to do someone a mischief: làm ai bị thương; giết ai
trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá
spolled children are often up to mischief: trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch
sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh
a glance fyll of mischief: cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh
bad behaviour (especially of children) that is annoying but does not cause any serious damage or harm
hành vi xấu (đặc biệt là của trẻ em) gây khó chịu nhưng không gây thiệt hại hoặc tổn hại nghiêm trọng
Những đứa trẻ đó luôn vướng vào những trò nghịch ngợm.
Tôi cố gắng tránh xa sự nghịch ngợm.
Trên lầu rất yên tĩnh; chắc họ đang có âm mưu gì đó!
Hãy cố gắng tránh xa những trò nghịch ngợm, được không?
the wish or tendency to behave or play in a way that causes trouble
mong muốn hoặc xu hướng cư xử hoặc chơi theo cách gây rắc rối
Đôi mắt cô ấy đầy sự tinh nghịch.
Trong mắt cô hiện lên một tia tinh nghịch.
harm or injury that is done to somebody or to their reputation
tổn hại hoặc thương tích được thực hiện cho ai đó hoặc danh tiếng của họ
Vụ việc đã gây ra nhiều bất ổn chính trị.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()