Ý nghĩa và cách sử dụng của từ modder trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng modder

moddernoun

bùn

/ˈmɒdə(r)//ˈmɑːdər/

Nguồn gốc của từ vựng modder

Thuật ngữ "modder" ban đầu xuất hiện vào đầu những năm 1990 trong cộng đồng game thủ, đặc biệt là trong số những người chơi các thương hiệu nổi tiếng như Doom và Quake. Những trò chơi này cho phép tạo và triển khai các sửa đổi tùy chỉnh hoặc "mods," bằng các công cụ chỉnh sửa tích hợp của chúng. Về cơ bản, những người làm mod là những người đam mê dành thời gian và chuyên môn của mình để phát triển các sửa đổi này, có thể bao gồm từ các cấp độ và chế độ trò chơi mới cho đến cốt truyện và nhân vật hoàn toàn mới. Họ thường chia sẻ những sáng tạo của mình với những người khác trên các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến, giúp xây dựng một nền văn hóa phụ sôi động và sáng tạo xung quanh các tựa game phổ biến này. Theo thời gian, sự phổ biến của việc làm mod và những người làm mod đã dẫn đến sự xuất hiện của các cơ hội nghề nghiệp trong ngành công nghiệp game, khi các công ty bắt đầu nhận ra giá trị tiềm năng của nội dung tùy chỉnh như một phương tiện để mở rộng và thu hút cơ sở người chơi của họ. Ngày nay, nhiều nhà phát triển trò chơi đang tích cực tìm kiếm những người làm mod tài năng để làm việc trên các tựa game của họ hoặc trong studio của họ, vì các kỹ năng của họ trong thiết kế trò chơi, lập trình và tạo cấp độ đã trở nên rất được săn đón. Nhìn chung, thuật ngữ "modder" đã bao hàm nhiều cá nhân khác nhau trong cộng đồng game thủ, từ những người đam mê cho đến những chuyên gia lành nghề, tất cả đều có điểm chung là tình yêu sáng tạo, đổi mới và khả năng vô tận trong việc sửa đổi trò chơi.

Ví dụ của từ vựng moddernamespace

  • The gaming community has produced many talented modders who have created intriguing modifications for popular video games.

    Cộng đồng game thủ đã sản sinh ra nhiều modder tài năng, tạo ra những bản sửa đổi hấp dẫn cho các trò chơi điện tử phổ biến.

  • After countless hours of tinkering, the modder released his modded version of the game with new textures, improved AI, and additional features.

    Sau vô số giờ mày mò, người tạo bản mod đã phát hành phiên bản mod của trò chơi với kết cấu mới, AI được cải thiện và các tính năng bổ sung.

  • Frank is a seasoned modder who has been designing custom mods for the reception desk software used in his company for years.

    Frank là một modder dày dạn kinh nghiệm, người đã thiết kế các bản mod tùy chỉnh cho phần mềm lễ tân được sử dụng trong công ty của mình trong nhiều năm.

  • The modding scene has continued to grow with the advent of new modding tools and more accessible software, allowing for even more complex modifications.

    Bối cảnh mod tiếp tục phát triển với sự ra đời của các công cụ mod mới và phần mềm dễ tiếp cận hơn, cho phép thực hiện những sửa đổi phức tạp hơn.

  • Some modders prefer to release their creations as free content, while others use their mods to launch professional careers in the gaming industry.

    Một số người làm bản mod thích phát hành tác phẩm của mình dưới dạng nội dung miễn phí, trong khi những người khác sử dụng bản mod để khởi nghiệp sự nghiệp chuyên nghiệp trong ngành công nghiệp game.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng modder


Bình luận ()