
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chế độ quân chủ
Từ "monarchy" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "monos" có nghĩa là "alone" và "arkhos" có nghĩa là "ruler" hoặc "leader". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "monarkhos" ( монаρχός) dùng để chỉ một người cai trị hoặc một vị vua duy nhất nắm giữ quyền lực và thẩm quyền tối cao đối với một quốc gia hoặc vương quốc. Khái niệm về chế độ quân chủ xuất hiện ở Hy Lạp và La Mã cổ đại, nơi các nhà lãnh đạo hoặc vị vua quyền lực cai trị các lãnh thổ tương ứng của họ. Từ "monarchy" sau đó được đưa vào tiếng Latin là "monarchia", và từ đó được dịch sang nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh, nơi nó được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một hệ thống chính phủ trong đó một người, thường là vua hoặc nữ hoàng, nắm giữ quyền lực tuyệt đối.
danh từ
nền quân chủ; chế độ quân chủ
constitutional monarchy: chế độ quân chủ lập hiến
nước (theo chế độ) quân ch
a system of government by a king or a queen
một hệ thống chính quyền do một vị vua hoặc một nữ hoàng cai trị
kế hoạch bãi bỏ chế độ quân chủ
quân nổi loạn đang cố gắng lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế
Hiến pháp Spartan là sự kết hợp giữa các yếu tố quân chủ, đầu sỏ và dân chủ.
a country that is ruled by a king or a queen
một đất nước được cai trị bởi một vị vua hoặc một nữ hoàng
Có một số chế độ quân chủ lập hiến ở châu Âu.
the king or queen of a country and their family
vua hoặc nữ hoàng của một quốc gia và gia đình của họ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()