Ý nghĩa và cách sử dụng của từ money supply trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng money supply

money supplynoun

cung cấp tiền

/ˈmʌni səplaɪ//ˈmʌni səplaɪ/

Nguồn gốc của từ vựng money supply

Thuật ngữ "money supply" dùng để chỉ tổng số tiền và tiền gần (như số dư tài khoản séc và tài khoản thị trường tiền tệ) đang lưu thông trong một nền kinh tế. Khái niệm cung tiền xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi các nhà kinh tế và nhà hoạch định chính sách nhận ra tầm quan trọng của số lượng và hành vi của tiền trong việc ảnh hưởng đến các kết quả kinh tế như mức giá, lãi suất và sản lượng. Cơ quan tiền tệ của một quốc gia (như ngân hàng trung ương) thường quản lý cung tiền thông qua nhiều công cụ chính sách tiền tệ như yêu cầu dự trữ, hoạt động thị trường mở và lãi suất để đạt được các mục tiêu cụ thể như kiểm soát lạm phát, ổn định giá cả và tăng trưởng kinh tế. Cung tiền rộng (M3) ở các nền kinh tế phát triển đã tăng đáng kể theo thời gian do những tiến bộ trong công nghệ tài chính và nhu cầu giao dịch không dùng tiền mặt tăng lên, và các ngân hàng trung ương hiện cũng xem xét các chỉ số khác như tín dụng cho khu vực tư nhân và các yếu tố thị trường tài chính để đánh giá toàn diện hơn về động lực cung tiền.

Ví dụ của từ vựng money supplynamespace

  • The central bank increased the money supply in order to stimulate borrowing and spending in the economy.

    Ngân hàng trung ương tăng nguồn cung tiền nhằm kích thích hoạt động vay và chi tiêu trong nền kinh tế.

  • As the demand for credit increased, the money supply expanded to meet the growing demand.

    Khi nhu cầu tín dụng tăng lên, nguồn cung tiền cũng tăng lên để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

  • With interest rates at historic lows, investors poured their money into the market, leading to a surge in the money supply.

    Với lãi suất ở mức thấp kỷ lục, các nhà đầu tư đã đổ tiền vào thị trường, dẫn đến sự gia tăng nguồn cung tiền.

  • The effect of the bank's decision to contract the money supply was felt almost immediately, as businesses struggled to obtain loans and consumers tightened their belts.

    Quyết định cắt giảm nguồn cung tiền của ngân hàng đã có tác động ngay lập tức khi các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc vay vốn và người tiêu dùng thắt lưng buộc bụng.

  • The government announced a plan to inject new funds into the economy by increasing the money supply through the creation of digital currency.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch bơm thêm tiền vào nền kinh tế bằng cách tăng nguồn cung tiền thông qua việc tạo ra tiền kỹ thuật số.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng money supply


Bình luận ()