Ý nghĩa và cách sử dụng của từ monosodium glutamate trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng monosodium glutamate

monosodium glutamatenoun

bột ngọt

/ˌmɒnəˌsəʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt//ˌmɑːnəˌsəʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/

Nguồn gốc của từ vựng monosodium glutamate

Tên "monosodium glutamate" có nguồn gốc từ cấu trúc hóa học của hợp chất. "Monosodium" đề cập đến thực tế là hợp chất chứa một ion natri đơn (Na+), được thêm vào phân tử axit glutamic trong quá trình sản xuất. Axit glutamic thường được chiết xuất từ ​​các nguồn như đậu nành hoặc ngô và sau đó được chuyển đổi thành dạng muối natri của nó. Việc bổ sung natri giúp tăng cường các đặc tính tăng cường hương vị của axit glutamic, làm cho nó trở thành một chất tăng cường hương vị hiệu quả và linh hoạt hơn so với dạng axit tự do. Muối kết quả, MSG, là một loại bột tinh thể trắng thường được thêm vào với một lượng nhỏ (dưới 1%) vào nước sốt, súp và thực phẩm chế biến để tăng cường hương vị umami, hoặc mặn. MSG đã được sử dụng như một chất tăng cường hương vị trong ẩm thực châu Á trong nhiều thập kỷ, nhưng nó chỉ trở nên phổ biến rộng rãi ở các nước phương Tây trong thế kỷ 20. Tuy nhiên, việc sử dụng nó là chủ đề gây tranh cãi do lo ngại về các tác động sức khỏe tiềm ẩn của nó, đặc biệt là về khả năng gây ra đau đầu hoặc các phản ứng bất lợi khác. Mặc dù có những lo ngại này, một số nghiên cứu đã không tìm thấy bất kỳ bằng chứng thuyết phục nào về rủi ro sức khỏe liên quan đến việc tiêu thụ MSG vừa phải.

Ví dụ của từ vựng monosodium glutamatenamespace

  • The Chinese restaurant we tried last night used a lot of monosodium glutamate in their dishes, which left me with a strange and unpleasant sensation in my mouth.

    Nhà hàng Trung Quốc mà chúng tôi đã thử đêm qua đã sử dụng rất nhiều glutamate monosodium trong các món ăn của họ, khiến tôi cảm giác kỳ lạ và khó chịu trong miệng.

  • In order to enhance the flavor of this stir-fry, I added a generous amount of monosodium glutamate to the sauce.

    Để tăng cường hương vị của món xào này, tôi đã thêm một lượng lớn glutamate monosodium vào nước sốt.

  • Before using monosodium glutamate in your cooking, it's important to understand that some people are sensitive to it and can experience adverse reactions.

    Trước khi sử dụng monosodium glutamate trong nấu ăn của bạn, điều quan trọng là phải hiểu rằng một số người nhạy cảm với nó và có thể trải nghiệm những phản ứng bất lợi.

  • Due to a common allergy, we cannot serve dishes that contain monosodium glutamate in this restaurant.

    Do dị ứng phổ biến, chúng tôi không thể phục vụ các món ăn có chứa glutamate monosodium trong nhà hàng này.

  • In cooking, monosodium glutamate is often added in small amounts, as just a pinch is enough to elevate the flavor of a dish.

    Trong nấu ăn, monosodium glutamate thường được thêm vào với số lượng nhỏ, vì chỉ một nhúm là đủ để nâng cao hương vị của một món ăn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng monosodium glutamate


Bình luận ()