
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hỗ trợ về mặt tinh thần
Cụm từ "moral support" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 để mô tả sự hỗ trợ về mặt tâm lý và tình cảm dành cho các cá nhân trong thời điểm khó khăn hoặc nghịch cảnh. Từ "moral" dùng để chỉ các nguyên tắc và giá trị hướng dẫn hành vi của một người, trong khi "support" dùng để chỉ các hành động hoặc lời nói mang lại sự khích lệ và hỗ trợ. Thuật ngữ "moral support" được đặt ra vào thời điểm mà vai trò của tôn giáo và đạo đức trong xã hội được nhấn mạnh nhiều hơn. Người ta hiểu rằng những cá nhân đang trải qua thời kỳ khó khăn, dù là bệnh tật, khó khăn về tài chính hay bi kịch cá nhân, thường cần nhiều hơn là sự giúp đỡ thực tế để vượt qua. Họ cần sự hỗ trợ và động viên để giúp củng cố tinh thần và cung cấp cho họ động lực để kiên trì. Khái niệm hỗ trợ về mặt tinh thần đã trở thành một phần phổ biến trong ngôn ngữ của chúng ta ngày nay và thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như thể thao, chăm sóc sức khỏe và các mối quan hệ cá nhân. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng, ngoài sự hỗ trợ về mặt vật chất và thể chất, mọi người cũng cần sự hỗ trợ về mặt tình cảm và tâm lý để vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu của mình.
Người bạn thân nhất của Sarah đã hỗ trợ cô về mặt tinh thần trong suốt quá trình điều trị ung thư, ngày nào cũng nói với cô rằng cô có thể chiến thắng bệnh tật.
Sau khi trượt một kỳ thi quan trọng, cha mẹ John đã ủng hộ anh về mặt tinh thần, khuyến khích anh tiếp tục học tập và nhắc nhở anh về những thành tích trong quá khứ.
Là một nhân viên mới, Mary dựa vào đồng nghiệp để được hỗ trợ về mặt tinh thần, tìm kiếm lời khuyên và sự an tâm của họ trong môi trường làm việc mới và đầy thử thách.
Nhân vật chính trong tiểu thuyết đã lấy được sức mạnh từ sự ủng hộ về mặt tinh thần của những người đồng minh, những người đã truyền cảm hứng và động viên cô vượt qua những thời điểm khó khăn.
Huấn luyện viên đã hỗ trợ tinh thần cho vận động viên trẻ trước cuộc thi lớn của cô, nhắc nhở cô về quá trình luyện tập và khuyến khích cô suy nghĩ tích cực.
Trong thời điểm khủng hoảng, cộng đồng cùng nhau hỗ trợ tinh thần cho những người gặp khó khăn, thể hiện sức mạnh của sự đoàn kết vì một mục tiêu chung.
Mẹ của Tanya đã hỗ trợ cô về mặt tinh thần khi cô phải đối mặt với quyết định khó khăn, lắng nghe mối quan tâm của cô và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
Trong quá trình hồi phục sau chấn thương nghiêm trọng, Tom tìm thấy niềm an ủi từ sự ủng hộ về mặt tinh thần của bạn bè và gia đình, những người đã cho anh một bờ vai để dựa vào.
Sau thảm họa thiên nhiên, đội ứng phó khẩn cấp đã hỗ trợ tinh thần cho người dân bị ảnh hưởng, mang đến cho họ hy vọng và sự an tâm trong thời điểm tuyệt vọng.
Tác giả đã dựa trên kinh nghiệm của bản thân và sự ủng hộ về mặt tinh thần của những người thân yêu để tạo nên thông điệp mạnh mẽ về hy vọng và khả năng phục hồi trong cuốn sách của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()