Ý nghĩa và cách sử dụng của từ moralize trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng moralize

moralizeverb

đạo đức hóa

/ˈmɒrəlaɪz//ˈmɔːrəlaɪz/

Nguồn gốc của từ vựng moralize

Nguồn gốc của từ "moralize" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi nó xuất hiện trong tiếng Anh trung đại là "morwenen" hoặc "morewenen". Thuật ngữ này được dùng để chỉ một câu chuyện chứa đựng bài học đạo đức rõ ràng, thường dưới dạng một câu chuyện tôn giáo hoặc truyện ngụ ngôn. Theo thời gian, từ này đã phát triển và có nhiều nghĩa khác nhau. Vào thế kỷ 15, "morwenen" thường được dùng để mô tả một bài giảng hoặc bài giảng đạo đức bao gồm các bài học đạo đức. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ "moralize" đã xuất hiện và được dùng để chỉ hành động thêm bài học đạo đức vào một câu chuyện, thường thông qua việc diễn giải hoặc giải thích. Ở dạng ban đầu, "morwenen" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh-Norman "morweren", có nghĩa là "liên quan đến giáo phái Thanh giáo được gọi là Moravians". Điều này cho thấy thuật ngữ này có liên quan chặt chẽ đến các giáo lý tôn giáo và chỉ dẫn đạo đức. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "moralize" có thể bắt nguồn từ tập tục thời trung cổ sử dụng truyện kể và ngụ ngôn để truyền đạt bài học đạo đức, vốn đã ăn sâu vào cả truyền thống tôn giáo và thế tục. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả hành động thêm bài học đạo đức vào một câu chuyện hoặc sự kiện, làm nổi bật sự liên quan lâu dài của nó trong xã hội hiện đại của chúng ta.

Tóm tắt từ vựng moralize

type ngoại động từ

meaningrăn dạy

meaningrút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức

type nội động từ

meaningluận về đạo đức, luận về luân lý

Ví dụ của từ vựng moralizenamespace

  • The preacher moralized about the dangers of excessive drinking during the Sunday sermon.

    Nhà thuyết giáo đã giảng đạo về mối nguy hiểm của việc uống rượu quá mức trong bài giảng ngày Chủ Nhật.

  • She moralized about the importance of honesty, even in small things, during the family dinner.

    Bà đã giảng đạo lý về tầm quan trọng của sự trung thực, ngay cả trong những việc nhỏ, trong bữa tối gia đình.

  • He would often moralize about the evils of technology, arguing that it had replaced true human connection.

    Ông thường đưa ra lời răn dạy về tác hại của công nghệ, cho rằng nó đã thay thế mối liên hệ thực sự giữa con người.

  • The teacher moralized about the need for discipline in school, urging the students to focus and pay attention.

    Giáo viên đưa ra bài học đạo đức về sự cần thiết của kỷ luật trong trường học, thúc giục học sinh tập trung và chú ý.

  • The politician moralized about the need for more social welfare programs, appealing to the people's sense of fairness and compassion.

    Chính trị gia này đưa ra lời răn dạy về nhu cầu cần có nhiều chương trình phúc lợi xã hội hơn, kêu gọi lòng công bằng và lòng trắc ẩn của người dân.


Bình luận ()