Định nghĩa của từ mouse pad

Phát âm từ vựng mouse pad

mouse padnoun

tấm lót chuột

Định nghĩa của từ <b>mouse pad</b>

Nguồn gốc của từ vựng mouse pad

Thuật ngữ "mouse pad" xuất hiện vào đầu những năm 1980, ngay sau khi chuột máy tính ra đời. Những con chuột đầu tiên sử dụng con lăn cơ học dễ bị bám bẩn và mảnh vụn trên bề mặt bàn. Điều này dẫn đến việc tạo ra các bề mặt nhẵn, chống trượt có tên "mouse pads" để cung cấp môi trường theo dõi sạch hơn, nhất quán hơn. Thuật ngữ "mouse pad" đã được sử dụng rộng rãi và vẫn là tên gọi chung cho các phụ kiện máy tính thiết yếu này cho đến ngày nay.

Tóm tắt từ vựng mouse pad

type danh từ, số nhiều mice

meaning(động vật học) chuột

examplehouse mouse: chuột nhắt

meaning(từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím

type nội động từ

meaningbắt chuột, săn chuột

examplehouse mouse: chuột nhắt

meaningđi rón rén, lén, lần mò

meaning(thông tục) (: about) lục lọi, tìm kiếm, bới

Ví dụ của từ vựng mouse padnamespace

meaning

a piece of rigid or slightly resilient material on which a computer mouse is moved.

một miếng vật liệu cứng hoặc đàn hồi nhẹ để di chuyển chuột máy tính.

  • I just spilled coffee on my mouse pad and now it's a little sticky, but thankfully it hasn't affected the functionality.

    Tôi vừa làm đổ cà phê lên tấm lót chuột và giờ nó hơi dính một chút, nhưng may mắn là nó không ảnh hưởng đến chức năng của nó.

  • I forgot to pack my mouse pad during my business trip, so I've been using a napkin as a makeshift mouse surface.

    Tôi quên mang theo tấm lót chuột khi đi công tác nên tôi đã dùng khăn ăn làm bề mặt đặt chuột tạm thời.

  • My cat loves playing with my mouse pad and constantly paws at it, but I've learned to accept her quirks.

    Con mèo của tôi rất thích chơi với tấm lót chuột và liên tục cào vào nó, nhưng tôi đã học cách chấp nhận những điều kỳ quặc của nó.

  • I've been using this wireless mouse with a blank mouse pad because I prefer the feel of moving the mouse on a smooth surface.

    Tôi đã sử dụng con chuột không dây này với một tấm lót chuột trắng vì tôi thích cảm giác di chuyển chuột trên bề mặt nhẵn.

  • I recently upgraded my mouse pad to a pad with a fabric texture because it provides more grip for my wrist.

    Gần đây tôi đã nâng cấp miếng lót chuột của mình thành miếng lót có kết cấu vải vì nó giúp cổ tay tôi bám tốt hơn.


Bình luận ()