
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
miệng
Từ "mouthful" bắt nguồn từ sự kết hợp của "mouth" và hậu tố "-ful". Hậu tố này, có nghĩa là "đầy đủ", phổ biến trong tiếng Anh và có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Mouthful" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, chỉ một lượng có thể đưa vào miệng cùng một lúc. Ban đầu, nó được dùng để mô tả thức ăn, nhưng nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ lượng nào khó quản lý hoặc hiểu, như "mouthful of information."
danh từ
miếng (đầy mồm)
at a mouthful: chỉ một miếng
an amount of food or drink that you put in your mouth at one time
một lượng thức ăn hoặc đồ uống mà bạn đưa vào miệng cùng một lúc
Cô uống một ngụm nước.
Cảm ơn bạn, nhưng tôi không thể ăn thêm miếng nào nữa.
Anh ấy nói chuyện một cách háo hức giữa những miếng salad.
Tôi nghẹn ngào khi uống một ngụm trà.
Cô trả lời qua miệng ngậm một miếng bánh.
Cô đáp xuống mặt mình và nuốt một ngụm cát.
Cô cắn một miếng bánh mì lớn và bắt đầu đọc lá thư.
a word or a phrase that is long and complicated or difficult to pronounce
một từ hoặc một cụm từ dài và phức tạp hoặc khó phát âm
Tên tôi là Zacharias. Bạn có thể gọi tôi là Zach nếu nó quá nhiều lời.
Bộ công cụ chống vi-rút dành cho Windows của Tiến sĩ Solomon (thật thú vị!)
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()