
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tắt tiếng
Từ "muted" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "muté", có nghĩa là "thay đổi, biến đổi hoặc im lặng". Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "mutare", có nghĩa là "thay đổi". Theo thời gian, "mute" đã phát triển để chỉ cụ thể hành động làm im lặng hoặc làm cho một cái gì đó bớt ồn ào hơn, tạo ra từ hiện đại "muted." Từ này được sử dụng để mô tả âm thanh, màu sắc và thậm chí là cảm xúc, ngụ ý một phẩm chất dịu nhẹ hoặc nhẹ nhàng.
tính từ
câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng
to stand mute: đứng lặng thinh
in mute love: trong tình yêu thầm lặng
mute e: e câm
(pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch
danh từ
người câm
to stand mute: đứng lặng thinh
in mute love: trong tình yêu thầm lặng
mute e: e câm
(sân khấu) vai tuồng câm
(ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm
quiet; not as loud as usual
im lặng; không ồn ào như thường lệ
âm thanh im lặng của xe cộ bên ngoài
Họ nói bằng giọng lặng lẽ.
not strongly expressed
không thể hiện mạnh mẽ
Các đề xuất chỉ nhận được phản hồi im lặng.
một bài thuyết giảng nhẹ nhàng và vừa phải
not bright
không sáng
Cô mặc một chiếc váy màu xanh nhạt.
Các phòng được trang trí với màu sắc nhẹ nhàng.
used with a mute
được sử dụng với một tắt tiếng
kèn tắt tiếng
with the sound turned off
với âm thanh đã tắt
Cô liếc nhìn chú thích trên chiếc TV đã tắt tiếng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()