
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Cằn nhằn
Nguồn gốc của từ "nag" có từ thời tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, từ "nagen" được dùng để mô tả lời phàn nàn hoặc chỉ trích lặp đi lặp lại và gây khó chịu của ai đó. Từ gốc của từ này nằm trong tiếng Anh cổ nagan, có nghĩa là "mắng mỏ" hoặc "kiểm duyệt". Nghĩa gốc của từ "nag" có liên quan chặt chẽ đến cách sử dụng hiện tại của nó trong tiếng Anh. Vào thời Trung cổ, nag là người liên tục chỉ trích hoặc lên án người khác, gây khó chịu và bực bội. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ lời phàn nàn quá mức và khó chịu của một người, đặc biệt là về những vấn đề nhỏ hoặc không đáng kể. Việc sử dụng từ "nag" để mô tả lời phàn nàn hoặc chỉ trích lặp đi lặp lại và gây khó chịu của ai đó vẫn còn phổ biến trong tiếng Anh đương đại. Thuật ngữ "nag" có cùng gốc với các từ tiếng Anh cổ khác liên quan đến việc mắng mỏ như "nagele," có nghĩa là "mắng mỏ" và "naglæd," có nghĩa là "người phụ nữ đang nổi cơn thịnh nộ". Sự phát triển của những từ này và cách sử dụng chúng theo thời gian cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chuẩn mực xã hội trong quá khứ và sự tồn tại của một số dạng ngôn ngữ đã tồn tại cho đến thời hiện đại. Tóm lại, từ "nag" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, mang ý nghĩa là lời phàn nàn hoặc chỉ trích dai dẳng của ai đó, vẫn có thể hiểu được trong tiếng Anh đương đại. Gốc rễ của nó nằm ở từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "mắng mỏ", thể hiện cái nhìn sâu sắc lâu dài về các chuẩn mực xã hội thời bấy giờ.
danh từ
con ngựa nhỏ
to be always nag give at somebody: lúc nào cũng mè nheo ai
to somebody into doing something: rầy la ai cho đến lúc phải làm cái gì
động từ
mè nheo, rầy la
to be always nag give at somebody: lúc nào cũng mè nheo ai
to somebody into doing something: rầy la ai cho đến lúc phải làm cái gì
to keep complaining to somebody about their behaviour or keep asking them to do something
tiếp tục phàn nàn với ai đó về hành vi của họ hoặc tiếp tục yêu cầu họ làm điều gì đó
Đừng cằn nhằn nữa—tôi sẽ làm điều đó ngay khi có thể.
Bạn luôn cằn nhằn tôi.
Cô ấy đã nài nỉ anh sơn hàng rào.
Tôi ước gì bạn đừng cằn nhằn về khu vườn nữa.
Trong nhiều tuần cha anh đã nài nỉ anh xin việc làm.
to worry you or cause you pain continuously
làm bạn lo lắng hoặc khiến bạn đau đớn liên tục
Một cảm giác bất an xâm chiếm cô.
Những nghi ngờ giày vò tôi suốt buổi tối.
Cơn đau lại ập đến và hành hạ anh.
Chồng của Maria liên tục nhắc nhở cô phải dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày, nhưng cô lại thích thư giãn và xem TV vào buổi tối.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()