Ý nghĩa và cách sử dụng của từ naming ceremony trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng naming ceremony

naming ceremonynoun

lễ đặt tên

/ˈneɪmɪŋ serəməni//ˈneɪmɪŋ serəməʊni/

Nguồn gốc của từ vựng naming ceremony

Thuật ngữ "naming ceremony" là một tập tục hiện đại bắt nguồn từ các truyền thống cổ xưa. Ở nhiều nền văn hóa trên thế giới, hành động đặt tên cho trẻ sơ sinh đã là một nghi lễ quan trọng trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, các nghi lễ và phong tục liên quan đến nghi lễ đặt tên đã phát triển theo thời gian. Ở Anh, cụ thể là vào đầu thế kỷ 19, Giáo hội Anh đã giới thiệu một nghi lễ gọi là "Lễ Tạ ơn vì Món quà là một Đứa trẻ". Nghi lễ này được thực hiện trong nhà thờ và bao gồm lễ rửa tội cho em bé, sau đó là một buổi lễ tạ ơn. Sau đó, em bé được giới thiệu với giáo đoàn và cha mẹ được yêu cầu chính thức công bố tên của con mình. Trong thời gian gần đây, các gia đình đã chọn cách tránh xa các lễ rửa tội truyền thống, thay vào đó thích tổ chức một buổi lễ đặt tên riêng hoàn toàn. Buổi lễ này thường diễn ra tại một địa điểm khác ngoài nhà thờ, có thể được lựa chọn để phản ánh di sản hoặc sở thích của đứa trẻ. Buổi lễ thường bao gồm việc đặt tên cho đứa trẻ, thắp nến và tặng quà, tất cả trong khi ăn mừng sự xuất hiện của đứa trẻ trên thế giới. Tóm lại, thuật ngữ "naming ceremony" ám chỉ một nghi lễ hiện đại, bắt nguồn từ phong tục đặt tên cổ xưa, cho phép cha mẹ cảm ơn món quà là đứa con, ăn mừng sự xuất hiện của con mình trên thế giới và chính thức giới thiệu đứa trẻ với cộng đồng thông qua việc đặt tên mà chúng đã chọn.

Ví dụ của từ vựng naming ceremonynamespace

  • The newly born baby was blessed during a beautiful naming ceremony organized by her parents in honor of their little one.

    Em bé mới chào đời đã được ban phước trong một buổi lễ đặt tên tuyệt đẹp do cha mẹ em tổ chức để vinh danh đứa con bé bỏng của họ.

  • The traditional naming ceremony for the newborn held great cultural significance as it served as a way to honor the baby's heritage and give them a unique name.

    Lễ đặt tên truyền thống cho trẻ sơ sinh có ý nghĩa văn hóa to lớn vì đây là cách tôn vinh di sản của đứa trẻ và đặt cho chúng một cái tên độc đáo.

  • The joyous naming ceremony saw the proud parents formally announcing their baby's name in front of their loved ones.

    Buổi lễ đặt tên đầy niềm vui chứng kiến ​​cặp cha mẹ tự hào chính thức công bố tên con mình trước mặt những người thân yêu.

  • Amidst the upcoming naming ceremony, the grandmother couldn't help but worry if her grandchild would shed tears as she did while being named.

    Giữa buổi lễ đặt tên sắp tới, bà không khỏi lo lắng không biết cháu mình có rơi nước mắt như bà khi được đặt tên không.

  • The well-decorated venue for the naming ceremony was bustling with excited relatives and friends eager to catch a glimpse of the newborn.

    Địa điểm tổ chức lễ đặt tên được trang trí đẹp mắt, đông đảo người thân và bạn bè háo hức muốn nhìn thấy đứa trẻ mới sinh.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng naming ceremony


Bình luận ()