
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khăn ăn
Từ "napkin" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14. Nghĩa gốc của "napkin" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "nappekin", bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ: "nappe" nghĩa là "nap" hoặc "napkin," và "ken" nghĩa là "empty" hoặc "trần trụi". Vào thời trung cổ, "nrapkin" ám chỉ một tấm vải khiêm tốn được đặt rỗng dưới đĩa của thực khách trong bữa ăn. Việc này được thực hiện để bảo vệ khăn trải bàn khỏi bất kỳ vết đổ, nhỏ giọt hoặc vụn thức ăn nào có thể rơi ra từ đĩa. Vào thời điểm đó, những người giàu có cũng sẽ sử dụng một tấm "napkin" riêng trên đùi, đóng vai trò như một chiếc đệm hoặc lớp phủ đơn giản. Theo thời gian, ý nghĩa của các từ tiếng Pháp cổ đã phát triển, và "nappe" đã trở nên gắn liền với một tấm vải lanh trang trí được dùng để phủ lên đùi của thực khách. Do đó, ý nghĩa của "napkin" cũng bắt đầu thay đổi. Vào cuối thế kỷ 15, thuật ngữ "napkin" đã được sử dụng để mô tả một tấm vải lanh trang trí được phục vụ trong bữa ăn, giúp loại bỏ cặn thức ăn trên môi và ngón tay của thực khách. Định nghĩa này tiếp tục phát triển theo thời gian, dẫn đến việc sử dụng "napkin" như một thuật ngữ hiện đại để chỉ một tấm vải trang trí được sử dụng để lau tay và mặt trong bữa ăn.
danh từ
khăn ăn
tả lót (của trẻ con)
xếp vào một nơi không dùng đến
a piece of cloth or paper used at meals for protecting your clothes and cleaning your lips and fingers
một mảnh vải hoặc giấy dùng trong bữa ăn để bảo vệ quần áo và làm sạch môi và ngón tay của bạn
Anh nhét chiếc khăn ăn dưới cằm.
Cô ấy lau miệng bằng khăn ăn.
một vòng khăn ăn (= để giữ khăn ăn khi không sử dụng) làm bằng bạc
a thick piece of soft material that a woman wears between her legs to hold blood during her period
một miếng vải mềm dày mà người phụ nữ đeo giữa hai chân để cầm máu trong thời kỳ kinh nguyệt
a nappy (= a piece of soft cloth or other thick material that is folded around a baby’s bottom and between its legs to take in and hold its body waste)
một cái tã (= một mảnh vải mềm hoặc vật liệu dày khác được gấp quanh mông và giữa hai chân của em bé để hấp thụ và giữ chất thải của cơ thể)
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()