Ý nghĩa và cách sử dụng của từ natal trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng natal

nataladjective

sinh nhật

/ˈneɪtl//ˈneɪtl/

Nguồn gốc của từ vựng natal

Từ "natal" chủ yếu được sử dụng như một thuật ngữ địa lý để chỉ một thứ gì đó liên quan đến nơi sinh của một người. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "natus", có nghĩa là "born" hoặc "sinh ra". Trong bối cảnh địa lý, natal đề cập đến nơi xuất xứ hoặc nơi sinh, đặc biệt là liên quan đến một nhóm người cụ thể. Ví dụ, thuật ngữ "natal town" được sử dụng để mô tả nơi sinh của vua Zulu, Shaka, ở Nam Phi. Ngoài ra, trong bối cảnh y tế, thuật ngữ "natal care" đề cập đến việc chăm sóc trẻ sơ sinh và bà mẹ tương lai trong quá trình sinh nở và ngay sau đó. Trong cả hai trường hợp, từ này thể hiện ý tưởng về nguồn gốc, nơi sinh và tính liên tục của bản sắc thông qua mối liên hệ với nơi sinh.

Tóm tắt từ vựng natal

type tính từ

meaning(thuộc) sinh

examplenatal day: ngày sinh

examplenatal place: nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn

Ví dụ của từ vựng natalnamespace

  • Jessica's natal chart indicates a strong intuition and a creative match for her in relationships.

    Biểu đồ sinh của Jessica cho thấy cô ấy có trực giác mạnh mẽ và sự kết hợp sáng tạo trong các mối quan hệ.

  • Rachel's natal Mercury is in a favorable position for success in writing and communication.

    Sao Thủy trong cung hoàng đạo của Rachel đang ở vị trí thuận lợi để thành công trong việc viết lách và giao tiếp.

  • Throughout his life, Michael has felt a deep sense of purpose driven by the planetary alignments of his natal astrology chart.

    Trong suốt cuộc đời mình, Michael luôn cảm thấy có mục đích sống sâu sắc được thúc đẩy bởi sự liên kết của các hành tinh trong biểu đồ chiêm tinh của mình.

  • Natal chart readings can reveal insight into one's natural talents, tendencies, and challenges.

    Việc xem biểu đồ sao có thể tiết lộ thông tin chi tiết về tài năng, khuynh hướng và thách thức tự nhiên của một người.

  • The positioning of the planets at one's birth (natal) can shed light on the quality and dynamics of intimate partnerships.

    Vị trí của các hành tinh khi một người sinh ra (ngày sinh) có thể làm sáng tỏ chất lượng và động lực của các mối quan hệ thân mật.


Bình luận ()