Ý nghĩa và cách sử dụng của từ nearsighted trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng nearsighted

nearsightedadjective

cận thị

/ˌnɪəˈsaɪtɪd//ˌnɪrˈsaɪtɪd/

Nguồn gốc của từ vựng nearsighted

"Nearsighted" xuất phát từ sự kết hợp của các từ "near" và "sighted", phản ánh tình trạng nhìn rõ mọi thứ ở gần nhưng mờ ở xa. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 17, phát triển từ các cụm từ trước đó như "short sight" hoặc "short-sightedness". Thuật ngữ này nắm bắt được bản chất của cận thị, khi hình dạng của mắt tập trung ánh sáng ở phía trước võng mạc, khiến các vật thể ở xa trông mờ.

Ví dụ của từ vựng nearsightednamespace

  • Sarah is nearsighted, so she has to wear glasses to see clearly up close.

    Sarah bị cận thị nên cô ấy phải đeo kính để có thể nhìn rõ ở gần.

  • The optometrist diagnosed Max as a nearsighted individual, meaning he has trouble seeing things far away.

    Bác sĩ nhãn khoa chẩn đoán Max bị cận thị, nghĩa là cậu bé gặp khó khăn khi nhìn những vật ở xa.

  • After spending long hours in front of a computer screen, Emma's nearsightedness often becomes noticeable.

    Sau khi dành nhiều giờ ngồi trước màn hình máy tính, chứng cận thị của Emma thường trở nên dễ nhận thấy.

  • Since he's nearsighted, Dominic prefers reading books and watching TV with subtitles as he finds it difficult to follow the action on screen.

    Vì bị cận thị, Dominic thích đọc sách và xem TV có phụ đề vì anh thấy khó theo dõi các hành động trên màn hình.

  • David's nearsightedness hasn't stopped him from playing basketball - he just needs to wear his glasses during games.

    Cận thị không ngăn cản David chơi bóng rổ - anh chỉ cần đeo kính khi chơi.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng nearsighted


Bình luận ()