Ý nghĩa và cách sử dụng của từ nephron trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng nephron

nephronnoun

nephron

/ˈnefrɒn//ˈnefrɑːn/

Nguồn gốc của từ vựng nephron

Từ "nephron" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "néphros" có nghĩa là "hạt thận". Thuật ngữ này được bác sĩ người Hy Lạp Galen đặt ra vào thế kỷ thứ hai sau Công nguyên để mô tả hình dạng và chức năng của các đơn vị lọc của thận. Các nephron, nằm trong thận, là các đơn vị chức năng của thận chịu trách nhiệm lọc máu và điều chỉnh các khía cạnh khác nhau của sự cân bằng chất lỏng và chất điện giải của cơ thể. Cái tên "nephron" đã tồn tại qua nhiều thế kỷ như một minh chứng cho sự hiểu biết sâu sắc về giải phẫu của Galen và vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong sinh lý học thận hiện đại.

Ví dụ của từ vựng nephronnamespace

  • Each kidney contains around one million functional nephrons, which are responsible for filtering waste products and regulating fluid and electrolyte balance in the body.

    Mỗi quả thận chứa khoảng một triệu nephron chức năng, có chức năng lọc các chất thải và điều chỉnh cân bằng chất lỏng và điện giải trong cơ thể.

  • The nephrons in our kidneys play a crucial role in maintaining a healthy blood pressure by regulating the volume and concentration of blood as it flows through them.

    Các nephron trong thận đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì huyết áp khỏe mạnh bằng cách điều chỉnh thể tích và nồng độ máu khi chảy qua thận.

  • Nephrons are made up of several structures, including glomeruli, tubules, and loops of Henle, which work in concert to ensure efficient filtration and reabsorption of essential substances.

    Nephron được tạo thành từ nhiều cấu trúc, bao gồm cầu thận, ống và quai Henle, hoạt động phối hợp để đảm bảo quá trình lọc và tái hấp thu hiệu quả các chất thiết yếu.

  • Damage to nephrons, such as that caused by diabetes or high blood pressure, can lead to impaired kidney function and ultimately, kidney failure.

    Tổn thương nephron, chẳng hạn như do bệnh tiểu đường hoặc huyết áp cao, có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận và cuối cùng là suy thận.

  • During the process of filtration, water, glucose, amino acids, and vitamins are selectively transported back into the bloodstream by the nephrons, which helps to prevent dehydration and ensure the body has the nutrients it needs.

    Trong quá trình lọc, nước, glucose, axit amin và vitamin được vận chuyển chọn lọc trở lại máu bởi các nephron, giúp ngăn ngừa tình trạng mất nước và đảm bảo cơ thể có đủ chất dinh dưỡng cần thiết.


Bình luận ()