
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
Từ "nervous" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "nervus", có nghĩa là "sinew" hoặc "dây". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ "neuron" dùng để chỉ các gân hoặc gân kết nối cơ với xương. Theo thời gian, khái niệm về sợi thần kinh, hay "neura", đã được phát triển, cho thấy sự kết nối giữa não và phần còn lại của cơ thể thông qua một mạng lưới các sợi. Vào thế kỷ 14, từ "nervous" xuất hiện, ban đầu dùng để chỉ "nerves" theo nghĩa là các gân hoặc sợi vật lý. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần, chẳng hạn như kích động hoặc lo lắng, như thể chúng được kết nối với hệ thần kinh. Ngày nay, "nervous" ám chỉ cảm giác lo lắng, bất an hoặc bồn chồn, thường là phản ứng trước một tình huống hoặc kích thích cụ thể.
tính từ
(thuộc) thần kinh
the nervous system: hệ thần kinh
nervous breakdown (debility, depression, exhaustion, prostraction): sự suy nhược thần kinh
dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn
most of the children are nervous in the dark: hầu hết trẻ con thường hoảng sợ trong bóng tối
to feel nervous about something: cảm thấy bồn chồn lo lắng về việc gì
nervous temperament: tính nóng nảy
có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ
a man full of nervous energy: một người đầy nghị lực cương cường
anxious about something or afraid of something
lo lắng về điều gì đó hoặc sợ hãi điều gì đó
Tôi cảm thấy thực sự lo lắng trước cuộc phỏng vấn.
Tôi rất lo lắng trước kỳ thi.
Tôi quá lo lắng để nói bất cứ điều gì.
Người tiêu dùng rất lo lắng về tương lai.
Con ngựa có thể lo lắng về ô tô.
Anh ấy đã lo lắng về việc mời chúng tôi.
một tiếng cười/liếc nhìn/nụ cười lo lắng (= nụ cười cho thấy bạn cảm thấy lo lắng)
Khi cảnh sát đến, tôi đã rất lo lắng.
Tôi lo lắng đến mức gần như ngất đi.
Anh ấy đã tự đẩy mình vào trạng thái cực kỳ lo lắng.
Tôi hơi lo lắng về anh ấy.
Ngồi xuống đi - bạn đang làm tôi lo lắng đấy!
lo lắng về đám cưới
easily worried or frightened
dễ dàng lo lắng hoặc sợ hãi
Cô là một cô gái gầy gò và hay lo lắng.
Anh ấy không phải là loại người hay lo lắng.
Cô ấy có tính cách lo lắng.
connected with the body’s nerves and often affecting you mentally or emotionally
kết nối với các dây thần kinh của cơ thể và thường ảnh hưởng đến bạn về mặt tinh thần hoặc cảm xúc
một tình trạng/rối loạn/bệnh thần kinh
Cô đang trong tình trạng kiệt sức thần kinh.
Có nguy cơ cô ấy sẽ bị sốc thần kinh.
Anh ta tràn đầy năng lượng lo lắng, giống như một con ngựa đua đã lâu không chạy.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()