Ý nghĩa và cách sử dụng của từ netminder trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng netminder

netmindernoun

mạng lưới ký ức

/ˈnetmaɪndə(r)//ˈnetmaɪndər/

Nguồn gốc của từ vựng netminder

Từ "netminder" là thuật ngữ khúc côn cầu dùng để mô tả thủ môn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ Vương quốc Anh, nơi môn khúc côn cầu trên băng trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Từ "netminder" bắt nguồn từ cụm từ "net" và "mind,", cả hai đều là từ tiếng Anh. Lưới là một loại vải lưới lớn được thiết kế để thu thập các quả bóng và ngăn chúng thoát khỏi khu vực chơi. Trong khúc côn cầu, lưới được lắp đặt phía sau khung thành của mỗi đội và chúng đóng vai trò là rào cản giữa trò chơi và các nỗ lực ghi bàn của đội đối phương. Do đó, phần "net" của từ "netminder" đề cập đến nhiệm vụ chính của thủ môn—bảo vệ lưới và ngăn đội đối phương ghi bàn. Phần "mind" của cụm từ này có phần ít rõ ràng hơn. Trong khúc côn cầu, công việc của thủ môn cũng mang tính tinh thần ngang bằng với thể chất—họ phải phản ứng nhanh với các vật thể chuyển động nhanh, phân tích các pha bóng từ nhiều góc độ và đưa ra quyết định trong tích tắc có thể tạo nên sự khác biệt giữa chiến thắng và thất bại. Do đó, "mind" cũng có thể được coi là một sự thừa nhận về bộ kỹ năng nhận thức cần thiết để thành công trong vai trò này. Ban đầu, thuật ngữ "netminder" được sử dụng phổ biến nhất trong các giải đấu và ấn phẩm khúc côn cầu của Anh, nhưng kể từ đó, nó đã trở nên phổ biến ở các quốc gia chơi khúc côn cầu khác. Ngày nay, từ "netminder" được sử dụng thay thế cho thuật ngữ "goaltender" ở nhiều cấp độ khúc côn cầu trên băng khác nhau, từ các giải đấu giải trí đến các cuộc thi quốc tế. Việc sử dụng nó là minh chứng cho di sản lâu dài của nguồn gốc Anh của trò chơi và sự phát triển liên tục của thuật ngữ khúc côn cầu.

Ví dụ của từ vựng netmindernamespace

  • The Buffalo Sabres' netminder, Linus Ullmark, made 34 saves in their recent game against the Pittsburgh Penguins.

    Thủ môn của đội Buffalo Sabres, Linus Ullmark, đã có 34 pha cứu thua trong trận đấu gần đây với đội Pittsburgh Penguins.

  • Martin Brodeur, widely regarded as one of the greatest netminders in NHL history, played for over 20 seasons with the New Jersey Devils.

    Martin Brodeur, được coi rộng rãi là một trong những thủ môn vĩ đại nhất trong lịch sử NHL, đã chơi hơn 20 mùa giải với New Jersey Devils.

  • During the Stanley Cup Finals, Detroit Red Wings' netminder Jimmy Howard consistently made timely saves to keep his team in the game.

    Trong trận chung kết Stanley Cup, thủ môn Jimmy Howard của Detroit Red Wings liên tục có những pha cứu thua kịp thời để giúp đội mình tiếp tục cuộc chơi.

  • The Chicago Blackhawks' netminder, Corey Crawford, helped his team win the Stanley Cup in 2015 with a spectacular performance in the playoffs.

    Thủ môn của Chicago Blackhawks, Corey Crawford, đã giúp đội của mình giành Cúp Stanley năm 2015 với màn trình diễn ngoạn mục trong vòng loại trực tiếp.

  • Darcy Kuemper, the Arizona Coyotes' netminder, made several crucial saves in their recent overtime loss to the Colorado Avalanche.

    Darcy Kuemper, thủ môn của Arizona Coyotes, đã có một số pha cứu thua quan trọng trong trận thua trong hiệp phụ gần đây trước Colorado Avalanche.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng netminder


Bình luận ()