
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mạng lưới
Thuật ngữ "networking" có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Vào những năm 1840, từ "network" dùng để chỉ một hệ thống các đường hoặc sợi được kết nối với nhau, chẳng hạn như những đường được sử dụng cho lưới đánh cá hoặc đường ray xe lửa. Vào những năm 1950, thuật ngữ "mạng máy tính" xuất hiện, mô tả các kết nối giữa nhiều máy tính. Khái niệm về mạng lưới mọi người, thay vì chỉ máy tính, đã trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 1980 với sự ra đời của các tổ chức chuyên nghiệp và các cuộc họp giao lưu. Bản thân thuật ngữ "networking" được sử dụng lần đầu tiên vào cuối những năm 1970, bắt nguồn từ ý tưởng "dệt nên một mạng lưới" các kết nối và mối quan hệ. Ngày nay, giao lưu đề cập đến hành động xây dựng và duy trì các mối quan hệ với người khác để thăng tiến sự nghiệp, kiến thức hoặc các mối quan hệ xã hội.
danh từ
lưới, đồ dùng kiểu lưới
a network purse: cái túi lưới đựng tiền
mạng lưới, hệ thống
a network of railways: mạng lưới đường sắt
a network of canals: hệ thống sông đào
(kỹ thuật) hệ thống mắc cáo
Default
lưới; (máy tính) sơ đồ. mạch mạng
n. of samples (thống kê) nhóm các mẫu thâm nhập nhau
adding n. sơ đồ lấy tổng
Susan đã tham dự một sự kiện giao lưu tối qua để mở rộng các mối quan hệ chuyên môn của cô trong ngành.
Jack dành buổi tối để xây dựng mạng lưới quan hệ của mình bằng cách gặp gỡ những người mới tại một hội thảo kinh doanh.
Sarah đang tích cực kết nối trên LinkedIn để tìm kiếm cơ hội việc làm tiềm năng trong lĩnh vực mong muốn của mình.
Kỹ năng kết nối sâu rộng của Mark đã giúp anh có được nhiều khách hàng nổi tiếng trong nhiều năm qua.
Tại hội nghị, Rachel đã cố gắng giới thiệu bản thân với những người có sức ảnh hưởng trong ngành và các chuyên gia khác trong lĩnh vực của cô.
Kim là chuyên gia về mạng lưới quan hệ và cô thường xuyên tổ chức các sự kiện để giúp các doanh nhân khác xây dựng mạng lưới quan hệ của họ.
Những nỗ lực mở rộng mạng lưới của Michael đã dẫn đến sự hợp tác với các công ty khác trong ngành, mang lại lợi ích chung cho cả hai bên.
John nhận thấy rằng việc tham gia các hiệp hội ngành và tham dự các hội nghị giao lưu đã giúp anh khẳng định mình là người đi đầu trong lĩnh vực của mình.
Kate nhận thấy rằng bằng cách làm tình nguyện và tham gia các sự kiện địa phương, cô có thể mở rộng mạng lưới và xây dựng các mối quan hệ trong cộng đồng của mình.
Chiến lược kết nối của Tim bao gồm tiếp cận những người trong ngành của mình qua email và mạng xã hội và mời họ kết nối qua cà phê, điều này đã giúp anh xây dựng được mạng lưới liên lạc vững chắc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()