Ý nghĩa và cách sử dụng của từ newly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng newly

newlyadverb

mới

/ˈnjuːli/

Ý nghĩa của từ vựng <b>newly</b>

Nguồn gốc của từ vựng newly

Từ "newly" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "niwe" (có nghĩa là "new") và "lice" (có nghĩa là "like" hoặc "theo một cách nào đó"). "Niwe" phát triển thành "new", trong khi "lice" chuyển thành hậu tố "-ly". Do đó, "newly" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo một cách mới" hoặc "gần đây". Từ này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, xuất hiện trong tiếng Anh viết từ đầu thế kỷ 13.

Tóm tắt từ vựng newly

type phó từ

meaningmới

examplenewly arrived: mới đến

Ví dụ của từ vựng newlynamespace

  • She moved into a newly constructed apartment yesterday.

    Cô ấy đã chuyển đến một căn hộ mới xây dựng ngày hôm qua.

  • The company announced the launch of a newly developed product today.

    Hôm nay, công ty đã công bố ra mắt sản phẩm mới được phát triển.

  • John and Sarah got married last week in a newly restored church.

    John và Sarah đã kết hôn vào tuần trước tại một nhà thờ mới được trùng tu.

  • After graduation, Emily started her new job as a marketing executive at a newly established firm.

    Sau khi tốt nghiệp, Emily bắt đầu công việc mới với vai trò giám đốc tiếp thị tại một công ty mới thành lập.

  • The local hospital opened a brand new wing for cancer treatment earlier this year.

    Bệnh viện địa phương đã mở một khu điều trị ung thư hoàn toàn mới vào đầu năm nay.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng newly


Bình luận ()