Ý nghĩa và cách sử dụng của từ newsdealer trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng newsdealer

newsdealernoun

người bán báo

/ˈnjuːzdiːlə(r)//ˈnuːzdiːlər/

Nguồn gốc của từ vựng newsdealer

"Newsdealer" kết hợp các từ "news" và "dealer". "News" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "newes", ám chỉ "thông tin mới", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "nouvelles". "Dealer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dælan", nghĩa là "chia hoặc phân phối". Do đó, "newsdealer" có nghĩa là người phân phối hoặc bán "thông tin mới" dưới dạng báo, tạp chí hoặc các tài liệu in khác.

Ví dụ của từ vựng newsdealernamespace

  • Jack has been a reliable newsdealer in our community for over 20 years, providing us with daily newspapers, magazines, and online news services.

    Jack là người bán báo đáng tin cậy trong cộng đồng của chúng tôi trong hơn 20 năm qua, cung cấp cho chúng tôi các tờ báo hàng ngày, tạp chí và dịch vụ tin tức trực tuyến.

  • As a newsdealer, Maria's store is a hub of information, where locals gather to catch up on the latest events, politics, and entertainment news.

    Là một người bán báo, cửa hàng của Maria là trung tâm thông tin, nơi người dân địa phương tụ tập để cập nhật những sự kiện, tin tức chính trị và giải trí mới nhất.

  • After losing his job as a newspaper journalist, Tom reinvented himself as a newsdealer, selling newspapers and delivering them to his customers' doorsteps.

    Sau khi mất việc làm phóng viên báo, Tom đã chuyển sang nghề bán báo, bán báo và giao báo đến tận nhà khách hàng.

  • Sarah's newsstand is a popular spot in the city, stocked with a wide selection of newspapers from different countries, catering to the diverse needs of her multicultural clientele.

    Quầy báo của Sarah là một địa điểm nổi tiếng trong thành phố, nơi bày bán nhiều loại báo từ nhiều quốc gia khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng đa văn hóa.

  • Mark, the charismatic newsdealer, proudly displays the latest issues of popular magazines and journals, drawing in curious browsers with vibrant displays of glossy covers.

    Mark, người bán báo đầy lôi cuốn, tự hào trưng bày những ấn bản mới nhất của các tạp chí và báo nổi tiếng, thu hút những người tò mò bằng những trang bìa bóng loáng rực rỡ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng newsdealer


Bình luận ()