
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
niken
Từ "nickel" có nguồn gốc thú vị. Nó được đặt theo tên của nhà khoáng vật học người Đức Axel Frederic Cronstedt, người đã phát hiện ra quặng niken vào năm 1751. Cronstedt đặt tên cho nó là "kupfernickel" có nghĩa là "con quỷ đồng" trong tiếng Đức. Cái tên này ám chỉ đến khó khăn mà ông gặp phải trong việc cô lập kim loại này khỏi quặng của nó, điều này khiến ông coi quá trình này là "devilish". Khi kim loại được chiết xuất và tinh chế, người Anh đã đặt ra từ "nickel", sau đó trở thành thuật ngữ chuẩn trong tiếng Anh. Đế quốc Anh là quốc gia tiêu thụ kim loại này nhiều nhất vào thời điểm đó và cái tên "nickel" dần thay thế cho "coppernickel". Ngày nay, từ "nickel" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ để chỉ nguyên tố hóa học có ký hiệu Ni.
ngoại động từ
mạ kền
a chemical element. Nickel is a hard silver-white metal used in making some types of steel and other alloys.
một nguyên tố hóa học. Niken là một kim loại cứng màu trắng bạc được sử dụng để sản xuất một số loại thép và hợp kim khác.
a coin of the US and Canada worth 5 cents
một đồng xu của Hoa Kỳ và Canada có giá trị 5 xu
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()