Ý nghĩa và cách sử dụng của từ nightclothes trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng nightclothes

nightclothesnoun

đồ ngủ

/ˈnaɪtkləʊðz//ˈnaɪtkləʊðz/

Nguồn gốc của từ vựng nightclothes

Từ "nightclothes" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16, khi khái niệm tách biệt quần áo thường ngày với đồ ngủ trở nên phổ biến. Trước đó, mọi người sẽ mặc quần áo ban ngày thông thường của mình khi đi ngủ, bất kể bụi bẩn, mồ hôi hay nhiệt độ. Tuy nhiên, khi lối sống thay đổi và ý tưởng về vệ sinh trở nên nổi bật, việc mặc quần áo sạch sẽ và thoải mái khi ngủ trở nên cần thiết. Bản thân thuật ngữ "nightclothes" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ hiện có - "night" và "clothes". Trong tiếng Anh cổ, từ chỉ đêm là "nætt" và từ chỉ quần áo là "clathh". Từ "cloth" trong tiếng Anh chuẩn hiện đại cũng bắt nguồn từ cùng một gốc tiếng Anh cổ "clæthh". Thuật ngữ "nightclothes" ban đầu dùng để chỉ một chiếc áo choàng dài, rộng và màu trắng được mặc trên giường khi ngủ. Vào thế kỷ 17, chiếc áo choàng này trở thành biểu tượng của sự xa hoa và giàu có, đặc biệt là đối với những người giàu có. Tuy nhiên, những người dân thường vẫn tiếp tục mặc quần áo thường ngày khi ngủ. Với sự ra đời của công nghiệp hóa và dễ dàng tiếp cận với hàng dệt may hơn, quần áo ngủ trở nên dễ mua hơn và mọi người dần bắt đầu mặc chúng vì tính thực tế. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ "nightclothes" đã bao gồm nhiều loại đồ ngủ, bao gồm đồ ngủ, áo ngủ và áo ngủ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "nightclothes" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi ý tưởng tách đồ ngủ khỏi quần áo thường ngày trở nên phổ biến. Bản thân thuật ngữ này xuất phát từ sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ chỉ đêm và quần áo, và ban đầu nó dùng để chỉ một chiếc áo choàng dài, rộng và màu trắng mặc khi ngủ. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả nhiều loại đồ ngủ.

Ví dụ của từ vựng nightclothesnamespace

  • Susan hung her soft, floral nightgown on the back of the closet door after slipping into her cozy satin slippers and robe.

    Susan treo chiếc váy ngủ hoa mềm mại của mình vào mặt sau cánh cửa tủ sau khi xỏ chân vào đôi dép satin ấm áp và áo choàng.

  • As she snuggled into bed, Jane changed into her comfortable cotton pajamas, grateful for the warmth they would provide throughout the night.

    Khi chui vào giường, Jane thay bộ đồ ngủ bằng cotton thoải mái, biết ơn vì sự ấm áp mà chúng mang lại suốt đêm.

  • The old man shuffled into the bathroom in his worn bathrobe and slippers, adjusting the thermostat on the wall to ensure the room remained cozy for his evening slumber.

    Ông già lê bước vào phòng tắm với chiếc áo choàng tắm và đôi dép cũ, điều chỉnh bộ điều chỉnh nhiệt độ trên tường để đảm bảo căn phòng ấm áp cho giấc ngủ buổi tối của ông.

  • The hospital provided the new mother with a lightweight, cotton nightgown to wear, ensuring her comfort during her long nightside shifts.

    Bệnh viện đã cung cấp cho bà mẹ mới một chiếc áo ngủ bằng cotton nhẹ để mặc, đảm bảo sự thoải mái cho cô trong ca trực đêm dài.

  • In the hushed stillness of the midnight hour, Sarah slipped out of her silk chemise and into her oversized cardigan and long cotton pants, feeling a sense of peace and privacy.

    Trong sự tĩnh lặng của nửa đêm, Sarah cởi chiếc áo sơ mi lụa và mặc chiếc áo len cardigan rộng thùng thình cùng chiếc quần dài bằng cotton, cảm thấy bình yên và riêng tư.


Bình luận ()