Ý nghĩa và cách sử dụng của từ nightmare trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng nightmare

nightmarenoun

Cơn ác mộng

/ˈnaɪtmeə(r)//ˈnaɪtmer/

Nguồn gốc của từ vựng nightmare

Từ "nightmare" có nguồn gốc từ thời Trung cổ ở Anh thời trung cổ. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "nægtmærre", có nghĩa là "cuồng ngựa" hoặc "ngựa ma". Từ này được dùng để mô tả một loại rối loạn giấc ngủ cụ thể được cho là do một con quỷ cưỡi ngựa vào ban đêm gây ra. Theo niềm tin siêu nhiên này, con quỷ này sẽ xâm nhập vào giấc mơ của một người và biến thành một con ngựa hoặc động vật đáng sợ, thường có đôi mắt phát sáng, và dùng vũ lực kéo người đang ngủ bằng đầu hoặc chân vào trạng thái tỉnh táo. Con quỷ được đặt tên là mare, có nghĩa là ngựa cái, dẫn đến thuật ngữ "nightmare,", một từ ghép giữa "night" và "mare". Trong thời kỳ Phục hưng Anh, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả bất kỳ cơn ác mộng đáng sợ nào và ý nghĩa của nó chịu ảnh hưởng rất nhiều từ thần thoại và mê tín. Mặc dù ngày nay, ý nghĩa siêu nhiên của cơn ác mộng không còn được nhiều người chấp nhận, nhưng thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ giấc mơ nào đặc biệt đáng sợ và đáng lo ngại.

Tóm tắt từ vựng nightmare

type danh từ

meaningcơn ác mộng

Ví dụ của từ vựng nightmarenamespace

meaning

a dream that is very frightening or unpleasant

một giấc mơ rất đáng sợ hoặc khó chịu

  • He still has nightmares about the accident.

    Anh vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.

  • She has a recurring nightmare about being stuck in a lift.

    Cô thường xuyên gặp ác mộng về việc bị mắc kẹt trong thang máy.

  • Last night, I had a nightmare that I was being chased by a horror movie villain through a haunted house filled with jumping spiders.

    Đêm qua, tôi gặp ác mộng rằng mình bị một nhân vật phản diện trong phim kinh dị đuổi theo qua một ngôi nhà ma đầy nhện nhảy.

  • When I lost my wallet and passport on my trip to a foreign country, it turned into a complete nightmare of dealing with the embassy and finding a way to get home.

    Khi tôi bị mất ví và hộ chiếu trong chuyến đi ra nước ngoài, việc phải làm việc với đại sứ quán và tìm cách về nhà thực sự trở thành cơn ác mộng.

  • The bandage came off my broken arm, and I had to endure the intense pain as I tried to sleep through a nightmare of bone-crunching agony.

    Băng bó cánh tay gãy của tôi bung ra, và tôi phải chịu đựng cơn đau dữ dội trong khi cố gắng ngủ qua cơn ác mộng về sự đau đớn đến mức xương bị nghiến nát.

meaning

an experience that is very frightening and unpleasant, or very difficult to deal with

một trải nghiệm rất đáng sợ và khó chịu, hoặc rất khó giải quyết

  • The trip turned into a nightmare when they both got sick.

    Chuyến đi biến thành cơn ác mộng khi cả hai đều bị ốm.

  • Nobody knows what's going on—it's a nightmare!

    Không ai biết chuyện gì đang xảy ra—đó là một cơn ác mộng!

  • Filling in all those forms was a nightmare.

    Điền vào tất cả những mẫu đơn đó là một cơn ác mộng.

  • Losing a child is most people's worst nightmare.

    Mất con là cơn ác mộng tồi tệ nhất của hầu hết mọi người.

  • If it goes ahead, it will be the nightmare scenario (= the worst thing that could happen).

    Nếu nó tiếp tục, đó sẽ là kịch bản ác mộng (= điều tồi tệ nhất có thể xảy ra).

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng nightmare


Bình luận ()