Ý nghĩa và cách sử dụng của từ noddle trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng noddle

noddlenoun

gật đầu

/ˈnɒdl//ˈnɑːdl/

Nguồn gốc của từ vựng noddle

Từ "noddle" có một lịch sử thú vị, với nguồn gốc bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại. Trong lần sử dụng đầu tiên, "noddle" là một thuật ngữ dùng để mô tả phần đỉnh đầu, nơi đầu thực sự gật đầu hoặc nghiêng theo sự đồng ý hoặc chấp thuận. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "noddle" đã phát triển để bao gồm cả não, cũng như bất kỳ bộ phận nào của cơ thể có vẻ to hoặc phình ra bất thường, chẳng hạn như phần đầu phình ra của cánh tay hoặc chân của một người. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ niềm tin sai lầm rằng não nằm ở đỉnh đầu, chứ không phải bên trong hộp sọ. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "noddle" đã trở thành từ đồng nghĩa với từ "đầu" và thường được sử dụng thông tục để mô tả một hành động, chẳng hạn như gật đầu đồng ý. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của từ này như một từ mô tả đỉnh đầu vẫn tồn tại trong một số phương ngữ khu vực, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh. Ở những khu vực này, "noddle" đôi khi vẫn được dùng để chỉ "head" hoặc "đỉnh đầu". Nguồn gốc của từ "noddle" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hnādan", có nghĩa là "gật đầu". Việc sử dụng từ này theo thời gian đã được định hình bởi nhiều lực lượng văn hóa và ngôn ngữ, chứng minh bản chất năng động và luôn thay đổi của tiếng Anh.

Tóm tắt từ vựng noddle

type danh từ

meaning(thông tục) đầu

type ngoại động từ

meaning(thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu)

Ví dụ của từ vựng noddlenamespace

  • The chef asked each diner to select their preferred type of noodle, from spaghetti to udon to noddle.

    Đầu bếp yêu cầu mỗi thực khách chọn loại mì mà họ thích, từ mì spaghetti đến mì udon cho đến mì sợi.

  • I've never been much of a soup person, but the broth's rich flavor and perfectly cooked noddles had me coming back for seconds.

    Tôi chưa bao giờ thích súp, nhưng hương vị đậm đà của nước dùng và những sợi mì được nấu chín hoàn hảo khiến tôi muốn ăn thêm lần nữa.

  • After a long day, my body craved the comfort of a warm bowl of ramen with perfectly cooked noddles.

    Sau một ngày dài, cơ thể tôi thèm khát sự thoải mái của một bát mì ramen ấm áp với những sợi mì được nấu chín hoàn hảo.

  • The soup was so delicious that I could have sat there slurping up the noddles for hours.

    Món súp ngon đến nỗi tôi có thể ngồi đó húp hết tô mì trong nhiều giờ.

  • The texture of the noodles was absolutely perfect, with just the right amount of chewiness.

    Kết cấu của sợi mì hoàn hảo tuyệt đối, với độ dai vừa phải.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng noddle


Bình luận ()