
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tiếng ồn, sự huyên náo
Từ "noise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và có từ thế kỷ 13. Ban đầu nó có nghĩa là "âm thanh của tiếng ào ào" hoặc "rumbling" và chịu ảnh hưởng của từ tiếng Latin "noseo", có nghĩa là "ù ù" hoặc "ù ù". Trong tiếng Anh trung đại, từ "noise" ám chỉ cụ thể đến âm thanh của tiếng nước chảy hoặc tiếng gió. Theo thời gian, ý nghĩa của "noise" được mở rộng để bao gồm bất kỳ âm thanh khắc nghiệt, khó chịu hoặc không mong muốn nào, cũng như bất kỳ âm thanh lớn hoặc gây khó chịu nào. Từ này cũng đã trải qua nhiều lần thay đổi về cách viết và cách phát âm trong suốt lịch sử của nó, với cách viết và cách phát âm hiện đại xuất hiện vào thế kỷ 16. Ngày nay, "noise" là danh từ phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, dùng để chỉ nhiều loại âm thanh, từ to và chói tai đến nhẹ nhàng và êm dịu. Mặc dù có nguồn gốc từ ngôn ngữ cổ, "noise" có nhiều ý nghĩa và hàm ý khác nhau, từ sự phiền toái đến âm nhạc cho đến tiếng nói chuyện phiếm.
danh từ
tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo
it was noised abroad that: có tin đồn rằng
to make a noise in the world: nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều
ngoại động từ
loan (tin), đồn
it was noised abroad that: có tin đồn rằng
to make a noise in the world: nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều
a sound, especially when it is loud, unpleasant or frightening
một âm thanh, đặc biệt là khi nó to, khó chịu hoặc đáng sợ
Có tiếng lạch cạch phát ra từ phía sau xe.
Tiếng ồn đó là gì?
Tôi nghe thấy một tiếng động lớn và quay lại.
Đừng làm ồn.
Họ đã gây ra quá nhiều tiếng ồn.
Tôi bị đánh thức bởi tiếng ồn khởi động của ô tô.
Có tiếng ồn xung quanh liên tục từ đường cao tốc.
Cần có các biện pháp để giảm mức độ tiếng ồn.
Chúng tôi phải hét lên để át tiếng ồn của xe cộ.
Cô ấy đang gây ra rất nhiều tiếng ồn.
Tiếng ồn chói tai của máy biến thành tiếng ầm ầm.
Một tiếng động nhỏ nhất cũng có thể đánh thức anh ta.
Có những tiếng động lạ phát ra từ nhà bếp.
Chúng tôi có thể nghe thấy những tiếng mút nhỏ vui nhộn.
extra electrical or electronic signals that are not part of the signal that is being broadcast or transmitted and which may damage it
các tín hiệu điện hoặc điện tử bổ sung không phải là một phần của tín hiệu đang được phát sóng hoặc truyền đi và có thể làm hỏng tín hiệu đó
Đặt các thiết bị càng gần cảm biến càng tốt để giảm nhiễu tín hiệu.
information that is not wanted and that can make it difficult for the important or useful information to be seen clearly
thông tin không mong muốn và có thể gây khó khăn cho việc nhìn thấy rõ ràng thông tin quan trọng hoặc hữu ích
Có một số nhiễu trong dữ liệu cần được giảm bớt.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()